Chủ nghĩa Siêu thực chỉ ra một con đường tiếp cận những lĩnh vực mà lý trí đã bỏ qua: thế giới của giấc mơ và vô thức. Đó là sự hiểu biết toàn diện hơn về bản thân và hiện thực, vượt ra ngoài giới hạn của lý trí.
Chúng ta đánh giá mức độ quan trọng của các sự kiện trong giấc mơ thấp hơn nhiều so với các sự kiện diễn ra lúc tỉnh táo. Nó không được coi là nguồn cấp lời khuyên, hướng dẫn hay ý nghĩa thực tế cho cuộc sống khi thức. Ta thường xem nhẹ chúng, như thể chỉ là một phần ngẫu nhiên, vô nghĩa của đêm tối.
Trong mơ, thế giới thực gần như “biến mất” hoặc không có ý nghĩa gì đối với ta, cả những quy luật vật lý đều không tồn tại, mọi thứ trở nên méo mó. Nếu hiện thực khi thức cũng có những lúc bị “lãng quên” hoặc không hoàn toàn tồn tại trong trạng thái mơ, thì tại sao ta lại không chấp nhận bản thân giấc mơ như một hiện thực có giá trị trong thời gian tồn tại của nó (khi ta đang mơ)?
Giấc mơ có một sự thật, một hiện thực của riêng nó, không cần phải được so sánh hay đánh giá theo tiêu chuẩn của thế giới thức. Chúng ta áp đặt các quy tắc của thế giới thức lên thế giới mơ, do đó, vô tình bỏ qua một phần quan trọng của sự tồn tại.
Khi thức dậy, con người bị chi phối bởi trí nhớ của mình. Trí nhớ này có xu hướng làm mờ đi những chi tiết, cảm xúc mãnh liệt của giấc mơ. Nó có vẻ như “tách” giấc mơ ra khỏi hiện thực, khiến những hậu quả hay ý nghĩa sâu sắc của nó không còn tác động đến cuộc sống hiện tại.
Trí nhớ thường chỉ cho phép ta nhớ được một tập hợp các sự kiện hoặc hình ảnh riêng lẻ, chứ không phải toàn bộ dòng chảy liên tục, sống động của trải nghiệm giấc mơ. Trí nhớ đã làm mất đi sự thống nhất và tính liên tục của giấc mơ.
Lý trí trong quá trình vận hành, đã vô tình hoặc cố ý loại bỏ những thông tin, những chân lý không phù hợp với khuôn khổ logic của nó. Nó còn can thiệp, làm biến dạng những tư tưởng nguyên bản từ vô thức để chúng phù hợp với logic và mục đích của những cuộc đối thoại có ý thức.
Lý trí không thích những thứ nằm ngoài quyền hạn của nó. Khi gặp một “ý tưởng” đột ngột (một cảm hứng bất ngờ, một khám phá phi logic), lý trí có xu hướng “tự hạn chế”. Nó không dám thừa nhận những ấn tượng này vì chúng không thể được phân tích, đo lường hay kiểm soát bằng các quy tắc thông thường.
Sự bất lực của lý trí khi diễn tả những trải nghiệm mạnh mẽ (như cảm hứng, tình yêu) không chứng minh rằng những trải nghiệm đó là vô nghĩa, mà ngược lại, nó chỉ ra giới hạn của lý trí trong việc nắm bắt “tính chủ quan” của con người. Những yếu tố đầy cảm xúc (như ý tưởng này, sự quyến rũ này) khiến lý trí “bối rối”, mất đi sự “nghiêm khắc” (sự cứng nhắc, khắt khe, tuân theo quy tắc) vốn có.
Sự bất lực này không làm giảm giá trị của những trải nghiệm đó, mà cho thấy giới hạn của lý trí. Nó chứng minh lý trí không phải công cụ hoàn hảo để hiểu thế giới, đặc biệt là thế giới nội tâm với “tính chủ quan” của con người.
Ngay cả trong thế giới thực, ta cũng chỉ có những góc nhìn, những khoảnh khắc rời rạc của hiện thực. Bức tranh toàn cảnh về hiện thực mà ta có được không phải sự thật khách quan được đưa đến sẵn, mà là sự xây dựng chủ quan. “Ý chí” hay “sự chủ động của ý thức” chính là quá trình ta sử dụng lý trí, kinh nghiệm và ký ức để kết nối những mảnh ghép rời rạc đó lại với nhau. Chúng ta tự lấp đầy những khoảng trống và tạo ra một câu chuyện liền mạch, hợp lý về thế giới xung quanh. Nếu hiện thực chỉ là một tập hợp các mảnh ghép mà ý thức phải chủ động lắp ráp, thì nó không thể là một hiện thực hoàn toàn khách quan.
Lý trí thường chỉ có xu hướng tán thành hay bài xích, và thường thì là bài xích, phê phán những gì đến từ vô thức vì chúng không hợp logic hay quy tắc. Việc lý trí chú ý một cách hời hợt và mang tính phán xét như vậy không cho phép tiếp cận bản chất của một vấn đề. Nó chỉ tập trung vào hình thức bên ngoài và sự hợp lý, mà bỏ qua chiều sâu ý nghĩa.
Khi thất bại trong việc hiểu được những điều phi lý, lý trí tìm cách bào chữa. Nó thường viện cớ ngẫu nhiên (một khái niệm mơ hồ), để đổ lỗi cho những gì không thể giải thích. Lý trí không chấp nhận sự giới hạn của mình mà gán mọi “sai lầm” (những điều không thể nắm bắt) cho sự ngẫu nhiên.
Chủ nghĩa Siêu thực cho rằng, lý trí đàn áp sức mạnh của trí tưởng tượng, đè nặng nó bằng những điều cấm kị. Và coi vô thức mới là nguồn gốc của sự sáng tạo. Đó là nguồn tài nguyên vô hạn và đích thực, đáng để khám phá và giải phóng. Bằng cách loại bỏ sự kiểm soát của lý trí, dù có những “lỗi” theo quy tắc thông thường, nhưng đó không phải là hỗn loạn, mà là một dạng cấu trúc mới, một “ngôn ngữ” mới của vô thức được bộc lộ.
Khi ý thức bị quá tải hoặc suy yếu, thì sự kiểm soát của lý trí giảm đi, và những mảnh vụn từ vô thức hoặc những phản ứng tự động lại nổi lên, dù không hoàn chỉnh. Nó chứng minh có một dòng chảy tư duy không kiểm soát hoạt động bên dưới lớp ý thức.
Khi lý trí thông thường bị đẩy khỏi vị trí trung tâm, và khi con người thoát khỏi sự ràng buộc của các quy ước xã hội hay định danh cá nhân, một dạng tư duy khác, tự do và mạnh mẽ hơn có thể nổi lên. Siêu thực ngụ ý rằng, chính trong những trạng thái “không kiểm soát” này mà ta có thể tiếp cận những chân lý sâu sắc hơn, những khía cạnh thực sự của tồn tại mà lý trí giới hạn không thể nắm bắt.
Trong mơ, danh tính, vai trò xã hội của người mơ có thể bị xóa nhòa hoặc thay đổi liên tục. Không có một cái “tôi” cố định, được đặt tên, được định nghĩa. Khi không bị ràng buộc bởi các quy ước xã hội, định danh cá nhân (tuổi tác, tên họ), con người (hoặc tư duy của họ) được giải phóng khỏi những quy tắc và giới hạn của thế giới ý thức. Đây là một trạng thái vô danh, phi bản ngã, nơi những sức mạnh khác của tâm trí có thể bộc lộ.
Lý trí là cái “tư duy chú tâm”, một rào cản với việc tiếp cận tư duy “đích thực” từ vô thức. Nó có xu hướng phán xét, kiểm soát, và làm biến dạng những gì đến từ vô thức, do đó không thể chạm đến bản chất sâu sắc của vấn đề. Chỉ khi lý trí từ bỏ sự kiểm soát, “tiếng nói siêu thực” mới có thể bộc lộ, dù nó có thể không theo chuẩn mực thông thường. Đó là việc thoát khỏi sự thống trị của “nhịp điệu có ý thức của tư tưởng” (tức là tư duy logic, phân tích, có kiểm soát khi thức). Và cho phép những khía cạnh khác của ý thức, những điều không theo logic thông thường, được bộc lộ và công nhận.
Siêu thực hướng đến một trạng thái tư tưởng nguyên bản, không bị kiểm duyệt bởi ý thức, logic, hoặc các quy ước xã hội. Nó chính là thế giới của vô thức, nơi chứa đựng giấc mơ, bản năng và những ý tưởng ngẫu nhiên. Tư tưởng nguyên bản nhất của con người không phải là những suy nghĩ có ý thức, logic, mà là những gì nảy sinh từ vô thức. Siêu thực muốn nắm bắt và thể hiện cái “tư tưởng đích thực” đó.
Giá trị của một hình ảnh siêu thực được đo lường bằng mức độ bất ngờ và lay động mà nó tạo ra. Hình ảnh siêu thực được tạo ra từ các yếu tố vốn không liên quan, nhưng lại bất ngờ được đặt cạnh nhau. Sự khác biệt giữa chúng càng lớn, nghĩa là chúng càng không liên quan, càng xa lạ với nhau, thì càng tạo ra sự bất ngờ, lay động, và giá trị của hình ảnh càng cao.
Những hình ảnh Siêu thực thường rất khó để diễn tả bằng lời nói, vì chúng vượt ra ngoài khuôn khổ của ngôn ngữ logic thông thường. Ý nghĩa hoặc một trong các yếu tố cấu thành hình ảnh được ẩn giấu, không rõ ràng, gây ra sự tò mò và bất ngờ. Siêu thực từ chối các quy luật vật lý cơ bản (ví dụ: nước không chảy, trọng lực không tồn tại) để gây sự xáo trộn về mặt nhận thức.
Chúng không phải là kết quả của của một quá trình tư duy tuần tự (suy nghĩ) hay tính toán logic. Lý trí không thể cố tình ghép nối hai khái niệm rất xa nhau một cách hiệu quả để tạo ra hình ảnh siêu thực. Lý trí chỉ là người phân tích và đánh giá sự bất ngờ này, chứ không phải người tạo ra nó.
Từ đó, lý trí nhận ra sự giới hạn của chính nó và thấy rằng nó không thể tự mình soi rọi được những chiều sâu này. Khi đối mặt với những điều không thể phân tích, lý trí mất đi sự “nghiêm khắc” hay sự cứng nhắc, khắt khe vốn có của nó. Nó không còn tuân theo các quy tắc logic một cách tuyệt đối nữa. Lý trí bắt đầu nhận ra một kho tàng tri thức mênh mông không giới hạn, chính là vô thức. Vô thức mở rộng tầm hiểu biết của lý trí theo những cách mà nó không thể tự đạt được.
Khi chúng ta hiểu rõ hơn về cả giấc mơ và hiện thực, ranh giới giữa chúng sẽ mờ đi. Hai trạng thái tưởng chừng như “hoàn toàn đối lập” (giấc mơ và hiện thực khi thức) sẽ “biến đổi” và hòa nhập vào nhau. Kết quả của sự biến đổi này là một dạng “hiện thực tuyệt đối” mà André Breton gọi là Siêu thực.
Siêu thực không chỉ là một phong trào nghệ thuật, mà là một trạng thái tồn tại cao hơn, toàn diện hơn, nơi những giới hạn và mâu thuẫn giữa mơ và thức bị xóa bỏ, tạo thành một hiện thực thống nhất và phong phú hơn. Nó là sự tổng hòa của lý trí và vô thức, của logic và phi logic.
Có lẽ thời thơ ấu, với sự hồn nhiên và trí tưởng tượng không giới hạn, mới là trạng thái gần với “cuộc sống thực” nhất, trước khi lý trí và các quy ước xã hội làm mờ đi cảm nhận của chúng ta. Siêu thực là phương tiện để con người trưởng thành có thể quay lại với sự may mắn, tự do và tính chân thật của tuổi thơ.
André Breton nhận thấy rằng tốc độ của suy nghĩ (tư duy) dường như không vượt quá tốc độ của lời nói hoặc tốc độ viết. Điều này có ý nghĩa quan trọng, nếu tốc độ suy nghĩ không nhanh hơn tốc độ ngôn ngữ (nói hoặc viết), thì việc cố gắng nói hoặc viết nhanh nhất có thể (để tránh kiểm duyệt của lý trí) là một phương pháp khả thi để bắt kịp và ghi lại chính xác dòng chảy của vô thức. Ngôn ngữ không phải là rào cản mà là phương tiện hữu hiệu để nắm bắt tư duy “đích thực” này.
André Breton phác thảo một hình thức đối thoại lý tưởng trong Chủ nghĩa Siêu thực. Một cuộc trò chuyện không bị kiểm soát bởi lý trí hay các quy tắc xã hội. Nó trở thành một dòng chảy tự do của những ý tưởng và hình ảnh từ vô thức, nơi mỗi người tham gia chỉ đơn thuần “độc thoại” mà không tìm cách áp đặt hay tranh luận. Mục đích không phải là truyền tải thông tin theo cách thông thường, mà là để khai phóng tư duy và khơi gợi những liên tưởng bất ngờ từ cả người nói và người nghe, biến bản thân cuộc đối thoại thành một trải nghiệm Siêu thực. Đây là một nỗ lực để tiếp cận một hình thức giao tiếp “thuần khiết” và “đích thực” hơn.
Trong các cuộc đối thoại thường gặp (có ý thức, logic), lý trí thường xuyên “trách mắng” (phê phán, chỉnh sửa) từng từ, từng hình thái biểu đạt của vô thức. Các “gò bó xã giao” là những quy tắc, lễ nghi, hay những sự kiểm soát có ý thức mà chúng ta thường áp dụng trong giao tiếp hàng ngày (ví dụ: lịch sự, không cắt lời, nói đúng trọng tâm, giữ thể diện). Siêu thực muốn loại bỏ những điều này để đối thoại trở nên chân thật hơn.
Khi các gò bó xã giao bị loại bỏ, mỗi người tham gia đối thoại không còn tập trung vào việc tạo ra một cuộc tranh luận có logic hay cố gắng “áp đặt” quan điểm của mình lên người khác. Thay vào đó, mỗi người chỉ theo đuổi lời độc thoại của mình, nghĩa là họ nói ra những gì nảy sinh từ dòng chảy vô thức của họ một cách tự do, như thể đang nói chuyện với chính mình, không cần quan tâm đến người đối diện hay mục tiêu của cuộc trò chuyện thông thường.
Những lời nhận được (tức là những gì được nói ra trong đối thoại Siêu thực) sẽ không có mục đích thông thường là “phát triển một chủ đề” cụ thể. Chúng có thể “chểnh mảng lơ là” (nghĩa là không theo một logic hay trọng tâm rõ ràng). Các từ ngữ, ý tưởng tuôn ra một cách tự do này có thể được sử dụng hoặc diễn giải theo những cách khác nhau, không bị giới hạn bởi ý định ban đầu (nếu có). Trong đối thoại Siêu thực, phản hồi của người nghe không bị chi phối bởi mong muốn làm hài lòng hay giữ thể diện cho người nói. Nó không quan tâm đến “lòng tự ái” hay cái tôi của người khác. Đây là một ý tưởng thú vị.
Những từ ngữ và hình ảnh phi logic, không kiểm duyệt (từ phía người nói) không phải là để truyền tải một thông điệp cụ thể, mà chúng lại đóng vai trò là “chiếc bàn đạp” (một điểm khởi đầu, một chất xúc tác) để kích thích lý trí của người đang lắng nghe tự tạo ra những liên tưởng, suy nghĩ, hoặc giải mã của riêng mình. Điều này khiến người nghe cũng phải tự do trong tư duy, không bị ràng buộc bởi logic của người nói.