Thuyết giả lập (Simulation Hypothesis)

MỤC LỤC

Thuyết giả lập (Simulation Hypothesis) cho rằng toàn bộ vũ trụ vật chất mà ta quan sát thực chất là một “chương trình mô phỏng”. Trong đó mọi sự kiện đều tuân theo các thuật toán đã được lập trình, và “thực tại” chỉ được kết xuất đầy đủ khi có người quan sát – tương tự cách các trò chơi điện tử hiện đại chỉ kết xuất (render) những khu vực nhân vật (NPC) đang tương tác.

 

Giống như giả lập, vũ trụ có thể chỉ “hiển thị” hiện tượng vật lý khi có sự quan sát. Thuyết giả lập mở rộng ý tưởng này, cho rằng thực tại chỉ tồn tại khi có người quan sát. Nghĩa là, ý thức không phải là sản phẩm phụ thụ động (được sinh ra từ hiện tượng), mà là thành phần chủ động trong việc “hiện thực hóa” thực tại trong một khuôn khổ giả lập.

 

Điều này dẫn đến bài toán vòng lặp vô hạn: Ai là “người lập trình đầu tiên”? Nếu mọi thứ đã được lập trình, thì tự do ý chí có tồn tại không? Hay tất cả chỉ là ảo ảnh của sự lựa chọn?

 

Thí nghiệm khe đôi và tính bất định của lượng tử

 

Thí nghiệm khe đôi (Double-Slit Experiment) là thí nghiệm nền tảng của vật lý lượng tử, minh họa sự kỳ lạ của thế giới vi mô và thách thức hiểu biết cổ điển về thực tại.

 

Các hạt lượng tử không phải là sóng hay hạt một cách cố định. Chúng có thể thể hiện cả hai tính chất tùy thuộc vào cách chúng ta quan sát. Khi không bị quan sát, chúng hành xử như sóng. Khi bị quan sát, chúng hành xử như hạt.

 

Hạt lượng tử (electron hoặc photon) không tồn tại ở một vị trí, vận tốc hay trạng thái xác định nào trước khi đo. Trước khi đo, nó được mô tả bằng một hàm sóng – nghĩa là “mọi khả năng” (một tiềm năng không biểu hiện cụ thể). Chỉ khi thực hiện phép đo (quan sát), hàm sóng này “sụp đổ” và xuất hiện một trạng thái cụ thể.

 

Tính chất của một hạt (vị trí, vận tốc,…) chỉ được “tính toán cụ thể” và “hiển thị” khi có sự tương tác có thể coi là một phép “đo lường”. Trước đó, nó chỉ tồn tại như một “tiềm năng chưa xác định” (hàm sóng), giống như dữ liệu thô chưa được kết xuất (render) trong game. Nếu vũ trụ là một chương trình khổng lồ, những quy tắc lập trình có thể cho phép dữ liệu “nén” dưới dạng hàm sóng, rồi “giải nén” khi có tác động đo lường – y hệt render theo vùng nhìn.

 

Điều này giống hệt cơ chế “kết xuất theo nhu cầu” trong game. Khu vực ngoài tầm nhìn NPC không được kết xuất chi tiết. Việc kết xuất đó đều dựa trên các quy tắc đã định bởi game engine (nền tảng phát triển game).

 

Vũ trụ không “hiện thực” theo cách chúng ta thường nghĩ. Các tính chất của hạt lượng tử không tồn tại một cách xác định, độc lập trước khi đo lường. Thực tại không phải là một tập hợp các “sự kiện đã xảy ra” cố định, mà phụ thuộc vào cách chúng ta tương tác với nó.

 

Nó khiến chúng ta phải suy nghĩ lại về khái niệm thời gian tuyến tính và rằng thực tại có thể không “cố định” như chúng ta vẫn tưởng.

 

Thí nghiệm lựa chọn trì hoãn và thời gian phi tuyến tính

 

Thí nghiệm lựa chọn trì hoãn (Delayed-Choice Experiment) – một biến thể của thí nghiệm khe đôi, cho thấy vũ trụ ở cấp độ lượng tử hoạt động theo những quy tắc rất khác so với thế giới vĩ mô của chúng ta. Nó thách thức trực giác và buộc chúng ta phải chấp nhận một thực tại phức tạp hơn, nơi mà khái niệm “nhân quả” và “thời gian” cần được hiểu theo một cách linh hoạt và trừu tượng hơn.

 

Thời gian tuyến tính (xảy ra trình tự theo một đường thẳng) quá khứ – hiện tại – tương lai có thể chỉ là một ảo giác. Trong một giả lập, toàn bộ “lịch sử” có thể chỉ là một cấu trúc dữ liệu động, được điều chỉnh lại một cách nhất quán dựa trên những “truy vấn” (quan sát) ở “hiện tại” của người quan sát. Điều này phá vỡ hoàn toàn quan niệm thông thường về nguyên tắc nhân quả quen thuộc của chúng ta (nguyên nhân phải đi trước kết quả) và tính cố định của quá khứ.

 

Ví dụ: Kết quả rơi đồ vật từ trên bàn có thể chỉ được tính khi người quan sát thực sự nhìn về phía cái bàn, dù nó xảy ra trước đó. Về mặt trải nghiệm của người quan sát, kết quả dường như đã xảy ra trong quá khứ, nhưng thực ra chỉ được xác định ở hiện tại khi quan sát.

 

Trong một giả lập, quá khứ có thể được “viết lại” dựa trên dữ liệu hiện tại. Lịch sử của một hạt chưa được “ghi lại” cứng nhắc cho đến khi có một sự kiện quan sát sau này. Hệ thống giả lập có thể “trì hoãn việc cam kết” với một phiên bản lịch sử cụ thể nào đó, cho đến khi thông tin từ sự lựa chọn đo lường sau cùng được đưa vào. Điều này khiến quá khứ trở nên “mềm dẻo” và phụ thuộc vào sự quan sát ở hiện tại.

 

Nếu thực tại chỉ “hiển thị” khi có sự quan sát, điều này tương ứng với cách trò chơi điện tử chỉ kết xuất hình ảnh ở khu vực NPC đang tương tác. Nếu quá khứ có thể bị điều chỉnh bởi hiện tại, điều này tương tự logic lập trình, nơi dữ liệu có thể được cập nhật bất kỳ lúc nào.

 

Bản chất phi cục bộ (non-locality)

 

Vũ trụ không bị “cản trở bởi khoảng cách” (cục bộ) theo cách Einstein nghĩ. Khi hai hạt lượng tử (electron hoặc photon) bị “vướng víu” (chúng liên kết chặt chẽ với nhau), dù chúng có bị tách ra xa đến đâu. Các hạt lượng tử có thể ảnh hưởng tức thời đến trạng thái của nhau, bất chấp khoảng cách xa bao nhiêu. Dù điều đó có vẻ “ma quái” thì tính phi cục bộ là có thật.

 

Ba nhà khoa học Alain Aspect, John Clauser và Anton Zeilinger đã chứng minh qua thí nghiệm rằng các hạt lượng tử có thể tương tác tức thời bất chấp khoảng cách (hiện tượng rối lượng tử – quantum entanglement). Điều này vi phạm nguyên lý “thực tại cục bộ” của vật lý cổ điển, vốn cho rằng:

– Thực tại khách quan: Mọi vật có trạng thái xác định ngay cả khi không bị quan sát.

– Tính “địa phương”: Tác động vật lý chỉ xảy ra khi có liên hệ trực tiếp hoặc qua trường lực, và không thể nhanh hơn ánh sáng.

 

Kết quả là:

– Trạng thái của hạt không xác định cho đến khi bị đo lường.

– Tính liên kết “phi địa phương”: Hai hạt lượng tử “vướng víu” (hiện tượng rối lượng tử) hành xử như một thực thể thống nhất, dù ở cách xa nhau hàng triệu km.

– Không có “ẩn biến cục bộ”: Không tồn tại các yếu tố ẩn nào xác định trước trạng thái của hạt.

 

Giải Nobel Vật Lý 2022 cho ba nhà khoa học không chỉ là một thành tựu khoa học vĩ đại, mà còn là một chỉ dẫn mạnh mẽ hướng tới bản chất “giả lập” của vũ trụ. Nó cho thấy:

– Vũ trụ không chạy trên phần cứng “bất di bất dịch”: Không có một thực tại vật lý độc lập, xác định sẵn ở khắp nơi.

– Vũ trụ hoạt động như một phần mềm tối ưu: Nó tạo ra thực tại cụ thể một cách linh hoạt khi có tương tác (đo lường), và thông qua một “mã nền” phi cục bộ được duy trì nhất quán (bản thể không xác định).

– Thực tại chỉ “hiển thị đầy đủ” và “xác định sẵn” khi có sự tham gia của một tác nhân tương tác (người quan sát/thiết bị đo) bên trong hệ thống.

 

Vũ trụ lượng tử là thế giới của xác suất, không phải định mệnh. Ở cấp độ lượng tử, mọi sự kiện đều được mô tả bằng hàm sóng và chỉ “sụp đổ” thành một thực tại duy nhất khi có phép đo. Điều này đồng nghĩa với việc vũ trụ không tự vận hành theo một kịch bản cố định, mà tồn tại đồng thời dưới nhiều khả năng cho đến khi “người quan sát” tương tác và ép vật chất phải chọn một trong chúng. Hiện tượng này gần như bản sao cơ chế trong các game mô phỏng hiện đại, nơi engine (nền tảng) giữ mọi cảnh vật ở dạng dữ liệu tiềm năng và chỉ kết xuất từng phần khi người chơi hướng camera hoặc di chuyển nhân vật vào khu vực đó.

 

Thuyết đa vũ trụ (Multiverse) – vô số “phiên bản” song song – Hugh Everett (nhà vật lý người Mỹ) đưa ra thuyết đa thế giới (Many-Worlds), cho rằng mỗi lần một quan sát lượng tử xảy ra, vũ trụ chia nhánh vô hạn, tạo thành những “vũ trụ con” song song với mọi kịch bản đều được diễn ra.

 

Từ vật lý đến triết học: Ai “quy định” thực tại?

 

Thí nghiệm khe đôi và thí nghiệm lựa chọn trì hoãn cho thấy việc quan sát ảnh hưởng đến hành vi của hạt, như thể vũ trụ “quyết định” trạng thái của nó dựa trên hành động của người quan sát. Điều này khiến nhiều người đặt câu hỏi: Liệu vũ trụ có một “bộ xử lý trung tâm” (như máy tính)? Ý thức con người có vai trò gì trong việc “kết xuất” thực tại?

 

Nhưng cần thận trọng với ẩn dụ “người quan sát”. Trong giả lập không nhất thiết phải có người chơi ngoài vũ trụ, có thể là vũ trụ tự quan sát chính nó. Nếu giả lập hoàn hảo thì việc phát hiện “người quan sát” là bất khả thi. Sự hoài nghi này là bằng chứng cho tính “tự giác” của hệ thống.

 

“Người quan sát” không nhất thiết là ý thức con người mà có thể là hệ thống giả lập (ý thức vũ trụ). Trong kịch bản giả lập, ý thức vũ trụ có thể chính là toàn bộ hệ thống máy tính (trí tuệ siêu việt) đang chạy chương trình giả lập này. Sự “tự chia cắt” để tạo ra vô số ý thức cá nhân (góc nhìn của NPC theo từng phân cảnh trong game) có thể là một cách để hệ thống giả lập (người chơi) tự trải nghiệm chính nó (NPC) từ vô số góc nhìn bên trong chính giả lập nó tạo ra.

 

Các truyền thống tâm linh cổ đại trực tiếp đề xuất câu trả lời cho câu hỏi then chốt: “Tại sao ý thức vũ trụ lại tự chia cắt?”. Đó là để trải nghiệm, học hỏi, và cuối cùng là giác ngộ, trở về trong sự hiểu biết sâu sắc hơn.

 

Người chơi và NPC trong trò chơi giả lập

 

Các truyền thống tâm linh gợi ý tất cả chúng ta đều vừa là NPC (nhân vật bị chi phối/điều khiển) bị ràng buộc bởi quy luật vật lý và nghiệp quả, vừa là người chơi (qua khả năng giác ngộ), có thể gọi là “NPC thức tỉnh”.

 

Nhưng nếu thực sự có “người chơi ngoài vũ trụ đầu thai”, tại sao ta không nhớ kiếp trước? Điều này tương đồng với cơ chế game khi bắt đầu màn chơi mới, ký ức cũ bị xóa để trải nghiệm được nguyên vẹn. Giống như trong phim The Matrix, Neo phải chọn viên thuốc màu đỏ.

 

NPC (Non-Playable Character):

– Là phần mềm: Ý thức chỉ là mô phỏng A.i phức tạp, không có “linh hồn” thực sự.

– Hành vi hoàn toàn xác định bởi code + dữ liệu đầu vào (di truyền, môi trường).

– “Tự do” chỉ là ảo giác thuyết phục do thuật toán tạo ra (như A.i trong game tự hành động).

– Ví dụ: Nhân vật dân làng trong Skyrim, bị giới hạn bởi hành vi được lập trình sẵn.

 

Người chơi (Player):

– Ý thức ngoại lai: Tồn tại bên ngoài giả lập, nhập vai vào “nhân vật” trong mô phỏng.

– Có ý chí tự do: Lựa chọn trong khuôn khổ “luật chơi” (thể xác, vật lý, nghiệp quả).

– Mục đích: Học hỏi, trải nghiệm, giải thoát (như quan điểm Đông phương).

– Ví dụ: Người chơi World of Warcraft điều khiển nhân vật, chọn nhiệm vụ, kỹ năng.

 

Giả lập như “giao diện” giữa vật chất và ý thức. Nếu vũ trụ là giả lập, cả vật chất và ý thức đều là thành phần của cùng một hệ thống, nhưng ở các tầng khác nhau:

– Tầng vật chất: Là “giao diện người dùng” (UI) – những gì ta trải nghiệm hàng ngày (cơ thể, thế giới vật lý).

– Tầng lập trình: Là “code nền” – quy luật lượng tử, thuật toán vũ trụ, hoặc ý thức thuần túy.

 

Theo Ấn Độ giáo/Phật giáo, hai truyền thống này xem cuộc sống như một trò chơi nhập vai:

– Bạn là Atman (linh hồn vũ trụ) hoặc “thức” (dòng tâm thức liên tục) nhập vai vào nhân vật (thể xác).

– Luân hồi (Samsara): Giống như việc người chơi chọn nhân vật mới sau mỗi ván game, linh hồn đầu thai vào thân xác khác để tiếp tục hành trình.

– Tự do nằm ở: (1) Chọn “nhân vật” đầu thai (giới tính, hoàn cảnh, nghiệp quả). (2) Cách phản ứng với thử thách trong kiếp đó.

– Nghiệp lực (Karma): Là hệ thống điểm thưởng/phạt trong game, quyết định “mức độ khó” của kiếp sau.

– Giải thoát (Moksha/Niết Bàn): Tương đương với việc “thoát game” – kết thúc vòng lặp và quay về thực tại tối thượng (Brahman hoặc Tánh Không) học bài học qua nhiều “màn chơi” (kiếp).

 

Trong Ấn Độ giáo, Maya được hiểu là lớp màn ảo ảnh che khuất chân lý tối thượng (Brahman), khiến con người nhầm lẫn giữa cái tạm thời (vật chất) và cái vĩnh cửu (tinh thần). Ví dụ: Thế giới vật chất không phải là “thực”, mà là hiện thân của năng lượng vũ trụ, luôn biến đổi và không bền vững. Con người bị lừa bởi Maya khi bám chấp vào danh vọng, sắc đẹp, hoặc quyền lực – những thứ sẽ tan biến. Nếu vũ trụ là một chương trình mô phỏng, Maya chính là giao diện người dùng (UI) – thứ khiến ta nhầm tưởng rằng thế giới vật chất là “thực”, trong khi thực chất nó là biểu hiện của một thực tại cao hơn (tương tự như code tạo ra hình ảnh trong trò chơi điện tử). Học thuyết này dạy rằng: “Tất cả là Brahman”, và thế giới chỉ là sự chiếu rọi của thực tại tối thượng thông qua Maya. Giống như thuyết giả lập, Maya không phải là sự lừa dối, mà là công cụ để linh hồn trải nghiệm và học hỏi.

 

Dù khác biệt về ngôn ngữ và bối cảnh, tất cả tôn giáo đều đồng thuận rằng thế giới vật chất không phải là thực tại tối hậu, mà là trường học, trò chơi, hoặc phương tiện để phát triển tinh thần.

 

Trong giả lập, thời gian không cần phải tuyến tính. Giống như trò chơi có thể reset hoặc replay, linh hồn có thể quay lại các “kiếp trước” để sửa sai hoặc học hỏi – tương tự như việc người chơi quay lại cấp độ cũ để hoàn thành nhiệm vụ.

 

Liệu chúng ta có thể vượt qua giả lập?

 

Có tồn tại tự do thực sự? Nếu vũ trụ hoạt động bằng xác suất, liệu “sự ngẫu nhiên” đó có cho phép ý chí tự do?

 

Giải thích:

– Nếu là A.i (NPC): Xác suất của lượng tử chỉ là “cơ chế ngẫu nhiên trong code” (như RNG trong game), không tạo ra tự do thực sự. Tạo ra ngẫu nhiên thật sự trong máy tính cực kỳ khó, thường chỉ là ngẫu nhiên giả. “Tự do” là thuật toán phức tạp mô phỏng sự lựa chọn.

(RNG là viết tắt của Random Number Generator, nó để chỉ các thuật toán tạo số ngẫu nhiên)

– Nếu là người chơi: Xác suất là “công cụ” để ý chí bên ngoài can thiệp.

 

Một số giả thuyết cho rằng nếu chúng ta nhận ra mình đang trong giả lập, chúng ta có thể:

– Thay đổi cách chơi: Như hacker tìm cách vượt qua giới hạn game.

– Tìm lối thoát: Như người chơi thoát khỏi trò chơi để trở về thực tại thật.

 

“NPC đang thức tỉnh” có một khả năng dung hòa:

– Ban đầu, chúng ta là NPC: Hành vi bị chi phối bởi bản năng, gene, môi trường (như A.i cơ bản).

– Tiến hóa/Tâm linh: Thông qua ý thức, ta “đánh thức mã nguồn” và trở thành “NPC có quyền truy cập vào console lệnh”:

– Với khoa học: Hiểu luật vật lý và can thiệp vào tự nhiên (ví dụ: chỉnh sửa gene).

– Với tâm linh: Thiền định, giác ngộ và thay đổi “code nghiệp lực”, thoát khỏi vòng luân hồi.

– Ví dụ: Nhân vật Trinity trong The Matrix học cách “bẻ gãy luật lệ” của giả lập.

 

Đọc các bài tương tự tại link sau:

 

Tâm và Đạo: Tôi là ai? (Phần 1)

 

Tâm và Đạo: Đạo Phật luận giải (Phần 2)

 

Tâm và Đạo: Thực tại (Phần 3)

Chia sẻ:
Facebook
Bài viết liên quan

Nguồn gốc của màu sắc?   Màu đen là sự vắng mặt của ánh sáng, một trạng thái tối tăm và huyền bí, khi ánh sáng xuất hiện, nó khiến tất cả trở nên hiện diện.   Ánh sáng khởi nguyên là ánh sáng trắng. Nó là hỗn hợp của...

Trí thông minh nhân tạo (A.i) hoạt động dựa trên dữ liệu và thuật toán máy học, chủ yếu dựa vào việc khớp mẫu từ ngôn ngữ đã học để đưa ra phản hồi, mà không có sự hiểu biết nội tại về ý nghĩa. Nó thiếu khả năng cảm...

Một lời nói sẽ chẳng có sự truyền tải nếu nó không khuấy động lại ký ức từ trải nghiệm của người nghe. Nếu không, nó mãi chỉ là chuỗi âm thanh vô tri mà không lưu lại một vết xước cảm xúc nào. Điều giá trị nhất ta có...

Một loạt bài viết của Tạ Đức Chính, một chuyên gia kinh tế ở Úc. Để mọi người hiểu được Deep State là gì? TT Trump đang chiến đấu với ai? Tại sao nhiều người lại ủng hộ ông tát cạn đầm lầy? Đây là loạt bài về đồng Dollars,...

NỔI BẬT
Theo dõi chúng tôi trên MXH:
Liên hệ:
contact.hbth@gmail.com
© 2023 hatbuitamhon. All rights reserved.
Scroll to Top