Tâm và Đạo: Luận bàn về nghiệp (Phần 3)

MỤC LỤC

Cực vi

 

Trước hết hãy bắt đầu từ thế giới vật chất. Chúng ta thấy rằng cái lớn được cấu thành từ những đơn vị nhỏ hơn. Vì vậy, chúng ta khám phá bản chất của vật chất bằng cách cố gắng tách nhỏ nó cho đến tận cùng, để tìm ra những “viên gạch” thực sự xây nên vũ trụ.

 

Thế giới vật chất được cấu thành từ các “chất điểm” (gọi là cực vi). Cực vi là đơn vị vật chất nhỏ nhất. Ta có thể hình dung nó như là giới hạn cuối cùng của khả năng nhận thức.

 

Trong mỗi cực vi đều gồm có 4 tính chất mà ta gọi là Tứ Đại:

Địa Đại: Tính chất “cứng – mềm”, cho hình thể và sự nâng đỡ.

Thủy Đại: Tính chất “kết dính – chảy lỏng”, cho sự kết hợp.

Hỏa Đại: Tính chất “ấm – nóng”, cho sự chín muồi và biến đổi.

Phong Đại: Tính chất “chuyển động – giãn nở”, cho sự di chuyển và sinh trưởng.

 

Khi nói “Hỏa Đại được tăng cường”, chính là tính chất “nhiệt” trong tổ hợp đó trở thành ưu thế, lấn át các Đại khác. Điều này không có nghĩa là có “hạt lửa” riêng lẻ di chuyển, mà là sự thay đổi cấu trúc nội tại của cực vi.

 

Khi một tờ giấy cháy, không phải ngọn lửa từ que diêm “chạy sang” tờ giấy. Mà là sức nóng của que diêm đóng vai trò là kích hoạt. Nó làm xáo trộn trạng thái cân bằng của các cực vi trong tờ giấy, khiến Hỏa Đại tiềm ẩn (vốn đang ngủ yên) bùng lên mạnh mẽ, lấn át các Đại còn lại. Đây là góc nhìn xóa nhòa ranh giới giữa “tác nhân” và “thụ nhân”. Ngọn lửa không “tấn công” củi. Củi “tự nhận lời mời” của ngọn lửa để giải phóng chính mình.

 

Đây là góc nhìn nhấn mạnh mọi sự vật đều đang ở trạng thái chờ đợi (tiềm năng), chỉ cần đủ duyên (điều kiện) các tính chất tiềm ẩn sẽ hiện hành.

 

Nếu Hỏa Đại (nhiệt năng) hoạt động theo cơ chế cộng hưởng và kích hoạt từ bên trong như vậy, liệu tâm thức (tư tưởng, cảm xúc) của chúng ta có hoạt động y hệt? Khi ta giận dữ (lửa sân), có phải ta đang “đốt” người khác, hay ta chỉ đang kích hoạt hạt giống giận dữ vốn có sẵn trong họ?

 

Tiếp tục phân tích về cực vi, một cực vi đơn lẻ không bao giờ là đối tượng trực tiếp của nhãn thức (không thấy được, không chiếm không gian thị giác). Vì nó quá nhỏ, vượt quá khả năng phân giải của mắt. Cái mà mắt thực sự thấy là “tụ sắc”, tức là tập hợp của nhiều cực vi tạo thành một đơn vị tối thiểu để có thể thấy được.

 

Hình sắc (hình dạng và màu sắc) không phải là đặc tính của từng cực vi, mà là đặc tính nảy sinh từ cách các tụ sắc này được sắp xếp trong không gian. Tính liên tục của dòng nghiệp lực điều khiển sự sinh khởi của các tụ sắc mới.

 

Nếu cực vi có kích thước, nó có thể bị chia cắt tiếp vì chưa phải nhỏ nhất. Nếu cực vi không có kích thước (bằng 0), thì tập hợp hàng tỷ số 0 vẫn là số 0 nên không thể tạo ra vật thể có kích thước. Nếu chúng chạm nhau, chúng sẽ hòa nhập vào nhau. Nó giống như khái niệm “điểm” trong hình học: không có chiều dài, chiều rộng, chỉ là một vị trí trong tư duy. Điều này cũng gần với cơ học lượng tử: khi phân tích vật chất đến cùng cực, ta không tìm thấy một “hạt” cứng nào cả, mà chỉ thấy các xác suất và sóng năng lượng, vật chất tan biến vào hư vô.

 

Việc sử dụng “cực vi” chỉ có thể với vai trò là một khái niệm giả lập. Cực vi như một khái niệm toán học. Ta xẻ vật chất ra bằng giả tưởng. Xẻ đến khi nào không thể thấy được nữa thì ta dừng lại và đặt tên cho cái giới hạn đó là “cực vi”. Cực vi không phải thực thể tối hậu, mà chỉ là khái niệm quy ước do giới hạn nhận thức. Nếu tiếp tục xẻ cái cực vi đó, nó sẽ tan biến vào hư không.

 

Như vậy, vật chất không được xây dựng từ những “hạt cứng”, mà được xây dựng từ những “khái niệm”. Khi ta phân tích vật chất đến mức không thể phân tích nữa, thế giới vật chất bắt đầu trở nên rỗng tuếch và phụ thuộc hoàn toàn vào tâm thức người quan sát. Sự phân tích nát bấy vật chất đến từng cực vi chỉ để chứng minh rằng vật chất là rỗng, và tâm ý mới là nguồn cơn thực sự của nghiệp báo.

 

Từ đó cho thấy, “hình sắc” hoàn toàn là một sự quy ước. Cốt lõi thực sự của nghiệp lực không nằm ở hình sắc hay động tác vật lý. Cốt lõi ấy nằm ở tâm (ý chí). Khi tâm này đủ mạnh, nó biểu hiện ra thông qua phương tiện là thân thể, tạo ra các cử động. Cái “hình sắc” của cử động chỉ là cái vỏ bên ngoài, cái tâm bên trong mới là hạt nhân tạo nghiệp. Nghiệp lực không còn là “vật chất” (sắc pháp), mà là một tiến trình của tâm.

 

Một thanh kiếm không tự nó là “ác”. Nó là biểu hiện vật chất của tâm tham, sân, si, mong muốn bảo vệ hay thống trị. Nguyên tử sắt thép tự thân là trung tính, chính ý định của con người đã rèn chúng thành hình lưỡi kiếm và trao cho nó ý nghĩa. Toàn bộ vũ trụ vật chất này, vì thế, có thể được xem như sự hóa thân hay sự đông đặc của tâm thức tập thể. Nếu mọi thứ đều là biểu hiện của tâm, thì việc thanh lọc tâm thức chính là cách trực tiếp nhất để chuyển hóa thế giới.

 

Tại sao ta lại phải đi đường vòng qua những tranh luận rắc rối về cực vi? Vì chúng sinh chấp vào “cái thô” (cơ thể, nhà cửa). Ta dùng cực vi để phá cái thô (chia chẻ nó ra). Sau khi phá cái thô, chúng sinh lại chấp vào cái vi tế (cực vi thực hữu). Lúc này, ta lại tiếp tục phá cái vi tế bằng lý luận “duyên khởi như huyễn” (bạn sẽ hiểu rõ hơn ở phía sau). Đó là phương tiện thiện xảo dẫn dắt chúng sinh đến một đại dương mênh mông của tâm thức đang vận hành sống động. Thế giới không phải là những “viên bi” va vào nhau, mà là một “môi trường truyền dẫn” không có điểm cố định.

 

Vũ trụ không có “hạt độc lập”, chỉ có “mạng lưới sống”. Không có “hạt A” hay “hạt B”, chỉ có một mạng lưới duy nhất, nơi mỗi hạt đều “nghe” và “trả lời” nhau qua trường năng lượng. Đừng nhìn “vật thể”, hãy nhìn “dòng chảy”.

 

* Tại sao mọi pháp (sự vật, hiện tượng) đều sinh-diệt trong cùng một sát-na?

 

Sát-na: ám chỉ một khoảnh khắc cực ngắn để một pháp (sự vật, hiện tượng) phát sinh và sau đó hoại diệt.

 

Sinh-diệt trong cùng một sát-na không có nghĩa là “sinh” và “diệt” triệt tiêu nhau khiến sự vật biến mất vào hư vô. Nó có nghĩa là sự hiện hữu (sinh) chính là sự “biến dịch” của diệt. Chúng không phải là hai sự kiện nối đuôi nhau (trước-sau), mà là hai mặt của một thực tại: mặt dương: nó xuất hiện (nên gọi là sinh), mặt âm: nó không hiện diện (nên gọi là diệt). Chính vì sinh-diệt trong cùng một sát-na, nên vũ trụ mới mới mẻ trong từng khoảnh khắc.

 

Sinh cần nhân duyên, để một chiếc bình gốm xuất hiện (sinh), cần đất sét, nước, bàn xoay và người thợ. Diệt là tự tính, nhưng để nó “diệt” (biến đổi/hư hỏng), nó có cần ai tác động không? Không. Thời gian tự nó làm chiếc bình cũ đi. Nếu sự diệt cần một nguyên nhân bên ngoài (như cái búa đập), thì nếu không có cái búa, chiếc bình sẽ tồn tại vĩnh cửu sao? Điều này vô lý.

 

Vì vậy, tính chất “sẽ diệt” đã nằm sẵn trong tính chất “được sinh”.

 

Nếu bản chất của nó là diệt, thì nó phải diệt ngay lập tức. Tại sao? Vì nếu sát-na thứ 1 chưa diệt, nghĩa là bản chất nó là bất biến (thường hằng). Nếu nó bất biến, thì đến sát-na thứ 2, thứ 3,… nó vẫn phải bất biến (vì bản chất không đổi). Để một vật có thể diệt, nó phải diệt ngay khoảnh khắc nó sinh ra. Nếu nó đợi đến sát-na thứ 2 mới diệt, thì trong sát-na thứ 1 nó là bất tử, và cái bất tử thì không thể trở thành cái “chết” được. Quá trình này là tức thời, không có khoảng trống.

 

Không có “khoảng giữa” như chúng ta thường nghĩ theo mô hình: Sinh > Trụ (ở lại) > Diệt. Đây là sự bác bỏ chữ “Trụ” ở nghĩa là cố định. Nếu có một khoảng thời gian “Trụ” (dù chỉ 1 giây) mà vật thể không đổi, thì thời gian tại điểm đầu của 1 giây và điểm cuối của 1 giây là giống hệt nhau. Khi đó, thời gian ngừng trôi. Để thời gian trôi, khoảnh khắc sau phải khác khoảnh khắc trước. Sự “Trụ” mà chúng ta thấy thực chất là sự liên tục của các sát-na sinh diệt tương tự nhau.

 

Sự di chuyển

 

Mắt chỉ nhận biết hai thứ: hình dạng và màu sắc (hình sắc). Cả hai đều là tập hợp của các “chất điểm” (gọi là cực vi).

 

Điều này hàm ý, mắt tuyệt đối không thấy cái gọi là “di chuyển” như một đối tượng riêng biệt. Cái mà ta gọi là “thấy di chuyển” thực chất là nhận thức một chuỗi liên tục các hình sắc khác nhau tại các vị trí không gian liền kề. “Di chuyển” là sự suy luận của ý thức dựa trên dữ liệu từ mắt, chứ không phải là “dữ liệu thô”. Thế giới hiện tượng là thế giới của ảo ảnh.

 

Sự “di chuyển” là một khái niệm trừu tượng mà ý thức gán ghép vào. Sự “di chuyển” thực chất là một sát-na diệt ở vị trí này và một sát-na sinh ra ở vị trí khác, sát-na sau sinh ra rất giống sát-na trước (chỉ là ở vị trí khác). Ý thức (với chức năng tưởng) nối các điểm rời rạc này lại thành một đường thẳng liền mạch, tạo ra các ảo giác về sự “di chuyển” trong không gian.

 

Một vật muốn “di chuyển” được, nó phải tồn tại ít nhất hai sát-na: một ở vị trí A, một ở vị trí B. Vật ở vị trí A đã diệt ngay khi sinh, không thể đến B. Vật ở vị trí B là một thực thể hoàn toàn mới. Sự “di chuyển” của một vật là bất khả. Cái mà ta gọi là “vật đang di chuyển” thực chất là một chuỗi liên tục các thực thể mới sinh, có quan hệ nhân quả và tương tự nhau, xuất hiện ở các vị trí không gian liên tiếp. Ý thức của ta, với khả năng tổng hợp và trí nhớ, đã dệt nên câu chuyện về một vật thể đồng nhất đang di chuyển.

 

Hình ảnh ẩn dụ: Giống như các điểm ảnh (pixel) trên màn hình máy tính. Khi con trỏ chuột di chuyển từ trái sang phải, không có một con chuột vật lý nào “chạy” trên màn hình cả. Chỉ là các pixel ở cột 1 tắt đi, và các pixel ở cột 2 sáng lên. Sự di chuyển là ảo giác của thị giác. Mắt ta thấy một vệt sáng di chuyển, nhưng thực chất đó là hàng tỷ sự kiện bật/tắt tại chỗ.

 

Tính liên tục mà nhận thức hữu hạn gán cho vật thể là mối quan hệ nhân quả dựa trên một chuỗi các thực thể của vật chất (sắc pháp) đang sinh-diệt. Hình ảnh của sát-na trước (vừa diệt) được lưu giữ và nối tiếp vào hình ảnh của sát-na sau (vừa sinh). Sự chồng lấn này tạo ra cảm giác liên tục. Không có gì thật sự “di chuyển”, chỉ có các trạng thái sinh-diệt nối tiếp.

 

Ví dụ: Khi thấy một cánh tay đang vung lên, mắt thực sự chỉ thấy: sát-na 1: hình dạng cánh tay ở vị trí thấp, sát-na 2: hình dạng cánh tay ở vị trí cao hơn… Ý thức của ta kết nối các “bức ảnh tĩnh” đó lại và tạo ra ảo giác về một “đoạn phim chuyển động”.

 

Nếu mọi thứ đều sinh và diệt ngay trong cùng một sát-na, thì không có cái gì “kéo dài” từ khoảnh khắc này sang khoảnh khắc khác. Thân tâm ta trong khoảnh khắc này không phải là thân tâm ta trong khoảnh khắc trước. Chỉ có dòng chảy liên tục của các sát-na được nối kết bởi quan hệ nhân quả nghiệp báo. Chúng ta chỉ chứng kiến sự nối tiếp của các hình thái thân tâm do nghiệp lực và duyên sinh tạo ra.

 

Dù thế giới “thực” theo cách nào đi nữa, việc thấy rõ “hình sắc” là giả, “di chuyển” là hư cấu, càng giúp ta buông bỏ sự bám víu vào hành vi bên ngoài, và quay vào nắm bắt cội nguồn thực sự và giải thoát chính mình.

 

Sự “di chuyển” là một khái niệm hữu ích trong đời sống thường nhật, nhưng khi phân tích đến cùng, nó tan biến thành một dòng thác sinh-diệt của các sắc pháp. Việc thấu hiểu điều này là một bước quan trọng trên con đường tháo gỡ sự bám chấp vào một thế giới vật chất kiên cố.

 

Mối liên hệ danh-sắc

 

Trong giáo lý Duyên Khởi, “tâm” và “vật” không phải là hai thế giới tách biệt, mà là hai mặt của một thực tại duyên sinh. Chúng luôn tương tác trong mối quan hệ danh-sắc.

 

Khi quá nhấn mạnh vai trò của tâm, ta coi thân xác như một cỗ máy vô tri, thụ động, chỉ hoạt động theo lệnh của tâm mà không có sự phản hồi sinh học tương ứng. Rõ ràng, sự biến đổi của tâm (danh pháp) đã kéo theo sự biến đổi nội tại nơi vật chất (sắc pháp) ngay tức thì. Biểu hiện (sắc pháp) của người đang giận khác hoàn toàn so với người đang vui. Sắc pháp không vô tri, ta vẫn cần giữ được cái nhìn tôn trọng đối với thế giới vật chất. Khi muốn nhấn mạnh vai trò chủ đạo của ý chí (để xây dựng hệ thống đạo đức nghiệp báo), ta đã “làm mỏng” thế giới vật chất, biến nó thành cái bóng mờ nhạt của tâm.

 

Vật chất chỉ là trạng thái “kiên cố hóa” của tâm. Vì “vật” (sắc pháp) bản chất là “tâm” (danh pháp), nên tâm tác động lên vật là chuyện tâm tác động lên chính nó. Khi thấy rõ danh-sắc là một khối thống nhất, ta buông bỏ ảo tưởng về một “tâm thuần túy” có thể thoát ly khỏi thân xác.

 

Phật giáo phá vỡ hoàn toàn khung phân tích “tâm” và “vật” của triết học phương Tây. Không phải duy vật (vật chất sinh ra tinh thần), vì không có “vật chất thuần túy” nào tồn tại độc lập. Không phải duy tâm (tinh thần sinh ra vật chất), vì tâm thức luôn cần thân vật lý và đối tượng trải nghiệm để hoạt động.

 

Khi thấy rõ nghiệp lực được tạo ra và lưu trữ ngay trong dòng chảy “danh-sắc” này, ta biết rằng con đường giải thoát phải là sự chuyển hóa toàn bộ dòng chảy ấy, chứ không phải chỉ kiểm soát thân hay chỉ thanh tịnh tâm một cách riêng rẽ. Trong sự phụ thuộc lẫn nhau ấy, không có chỗ cho một Tự Ngã (thực thể độc lập bất biến), cũng không có sự tách biệt thực sự giữa tâm và thân. Đây là một cái nhìn nhất nguyên triệt để.

 

Thân và tâm không phải là hai thực thể độc lập gặp nhau, mà từ khoảnh khắc đầu tiên của một đời sống, chúng đã là một thực thể thống nhất. Vì vậy, thân và tâm là hai mặt của một đồng xu, luôn đồng hiện hữu và nương tựa nhau. Sự bác bỏ quan điểm chủ quan về thế giới giúp ta thấy đúng bản chất duyên sinh Vô Thường, Vô Ngã của nó.

 

Bộ ba Căn-Cảnh-Thức

 

Một nhận thức chỉ xảy ra khi đủ ba yếu tố hội tụ trong cùng một sát-na (khoảnh khắc):

– Căn: trạng thái tiếp nhận (ví dụ: mắt).

– Cảnh: đối tượng (ví dụ: quả núi).

– Thức: nhận thức.

 

(Sát-na: ám chỉ một khoảnh khắc cực ngắn để một pháp (sự vật, hiện tượng) phát sinh và sau đó hoại diệt.)

 

Thức chỉ xuất hiện khi có sự tiếp xúc giữa Căn và Cảnh (hai chất kết hợp tạo ra chất thứ ba). Nó là kết quả tức thời của sự gặp gỡ đó, chứ không phải một thực thể thường trực có sẵn để điều khiển mọi thứ. Thức không phải là một người quan sát bất biến “ngồi” ở đâu đó. Thức chỉ là một sự kiện nảy sinh từ sự va chạm của Căn và Cảnh. Nó là một hành động (action), không phải là một tác nhân (actor). Khi Căn hoặc Cảnh biến mất, Thức cũng không có lý do để tồn tại.

 

Ba yếu tố Căn-Cảnh-Thức hợp thành một sự kiện nhận thức trong một sát-na. Quá trình nhận thức chỉ là chuỗi sát-na sinh diệt. Khi ta nhìn quả núi, ảnh tượng về nó được lưu vào tàng thức dưới dạng “hạt giống” (ký ức). Hạt giống đó chính là tiềm năng (thông tin được lưu trữ) từ những sát-na đã qua. Ngay khi sát-na này qua đi, bộ ba ấy biến mất (diệt), sát-na tiếp theo được kế thừa “hạt giống” của sát-na trước.

 

Hạt giống này, cùng với vô số hạt giống khác, sẽ là nền tảng cho các sát-na mới trong tương lai. Đây là cách Đạo Phật giải thích ký ức, thói quen và xu hướng mà không coi chúng như một “linh hồn” bất biến. Loại chất này không phải là tâm cũ, cũng không phải là vật cũ, mà là một hiện tượng mới duyên sinh và Vô Ngã (không có một thực thể độc lập bất biến).

 

Khi thấy rõ rằng “cái tôi đang nhìn” chỉ là một dòng chảy các sát-na nhận thức, sự chấp thủ vào một Tự Ngã sẽ bị suy yếu. Không có thực thể nào tồn tại xuyên suốt để làm chủ hay kiểm soát quá trình này. Dòng chảy nhận thức tiếp diễn như một chuỗi các sự kiện nhân quả không ngừng nghỉ. Nó trở thành vòng lặp luân hồi mà không cần đến Tự Ngã.

 

Điều này cho thấy không có cái gọi là Tự Ngã hay linh hồn đứng ngoài quá trình sinh diệt để quan sát. Chỉ có dòng chảy của các sự kiện nhận thức, nhưng không có “người sở hữu”.

 

Dẫn nghiệp

 

* Dẫn nghiệp hoạt động như thế nào?

 

Có một câu chuyện về một người học trò học thuộc lòng bốn bộ sách. Sau đó bỗng nhiên quên, không làm sao nhớ lại được. Anh trình thầy. Thầy hỏi: Khi học, anh vừa học vừa làm gì? Anh đáp, vừa học vừa se dây bằng tay. Thầy bảo, làm y như cũ. Người học trò làm y theo lời thầy, dần dần anh nhớ lại hết.

 

Trong câu chuyện, người học trò phải se dây mới nhớ lại được. Điều này không chỉ giải thích hiện tượng “quên rồi nhớ” thông thường, mà qua thông mô hình này sẽ giúp ta hiểu về sự vận hành của nghiệp lực qua nhiều đời.

 

Nghiệp không phải chỉ là một hành động đơn lẻ, mà còn gắn với một cụm bao gồm:

Hành động – thân/khẩu nghiệp.

Đối tượng – người/vật/sự việc hướng đến.

Ý chí – động lực.

Cảm xúc đi kèm – tham, sân, si.

Bối cảnh và các kích thích giác quan (như cảnh vật, âm thanh, mùi vị,…).

 

Tất cả các yếu tố này được lưu trữ thành một “cụm ký ức” trong tàng thức. Đây chính là “nghiệp thể” toàn diện. Tàng thức chứa đựng một mạng lưới sống động của các ký ức liên kết. Tất cả đều được tổ chức theo nguyên lý “đồng thời kết dính” và “liên tưởng kích hoạt”.

 

Khi hội đủ duyên (có tính chất tương ứng) trong tương lai, không chỉ ý chí hay hành động riêng lẻ được tái hiện, mà toàn bộ cụm kinh nghiệm có thể được kích hoạt. Điều này giải thích tại sao đôi khi một mùi hương, một âm thanh quen thuộc có thể đánh thức cả một “ký ức xa xôi” cùng với toàn bộ cảm xúc đi kèm. Đó là dấu vết của dòng chảy nghiệp lực xuyên suốt các đời sống.

 

Để cụ thể hóa nghiệp lực dưới dạng dữ liệu có thể mang đi được, Đạo Phật dùng khái niệm Chủng Tử, nói theo cách khác đó là những “hạt giống” (sẽ nói thêm ở phía sau). Mỗi hành động quá khứ không biến mất không dấu vết, mà có hệ quả thực sự. Từ sự kiện đã diệt trong quá khứ (tác nhân), một tiềm năng (hạt giống) đã được tạo ra, và tiềm năng đó đang hiện hữu trong hiện tại, chờ đủ duyên để cho quả.

 

Ký ức không chứng minh sự tồn tại của một linh hồn bất biến. Ký ức không phải là việc linh hồn quay ngược thời gian để nhìn lại quá khứ. Đó không phải là một thực thể cố định đang du hành thời gian. Ví dụ: Bạn photocopy một tờ giấy. Tờ giấy copy (ký ức) không phải là tờ giấy gốc (trải nghiệm quá khứ), nhưng vì nội dung y hệt, nên bạn có ảo giác chúng là một.

 

Chúng ta có xu hướng đồng nhất hóa hai thứ tương tự thành một thực thể duy nhất. Đây chính là nguồn gốc của ảo tưởng “cùng một cái tôi” nhớ lại một sự kiện.

 

Sự liên tục của ký ức không phải bởi một linh hồn di chuyển, mà bởi sự truyền thừa của các mẫu hình nghiệp lực. Ta có thể hình dung nó giống như một bài hát được truyền miệng: người hát thứ 10 không phải là người hát đầu tiên, nhưng bài hát (ký ức) vẫn được truyền tải. Điều này cho thấy tính liên tục của kinh nghiệm mà không cần đến một cái “tôi” cố định.

 

* Làm sao để dẫn nghiệp từ thân này sang thân khác? Chúng ta giải đáp thế nào về nghiệp lực và luân hồi trong một hệ thống triết học phủ nhận Tự Ngã?

 

Chủng Tử (hạt giống) không phải là một linh hồn, nó vẫn là pháp duyên sinh và vô thường, biến chuyển từ sát-na (khoảnh khắc) này sang sát-na khác. Đó là tiềm năng, xu hướng, thông tin được tích lũy qua mỗi hành động thiện/ác. Chúng không mất đi mà trở thành hạt giống năng lượng. Tâm mới chính là mảnh đất cho những hạt giống này. nó là sản phẩm của nghiệp trong quá khứ. Tâm là nền tảng mang tính “quả báo”. Nó là cái bị động nhận quả trước, rồi mới chủ động tạo nghiệp mới sau.

 

Cái chết chỉ là sự phá hủy ngôi nhà (5 Uẩn). Khi thân chết, hạt giống rời khỏi thân cũ để đến với một cảnh giới và điều kiện tương ứng (cha mẹ có duyên). Tại đó, hạt giống bắt đầu hiện hành ra toàn bộ thế giới chủ quan của chúng sinh mới. Nó đảm nhận vai trò kết nối nhân quả xuyên suốt các đời sống. Toàn bộ tiến trình này vẫn tuân thủ Vô Ngã.

 

Có tác nghiệp và quả của nghiệp nhưng không có “tác giả” và “thọ giả” (người nhận). Vì “tác giả” (thân tâm đời trước) đã diệt, và “thọ giả” (thân tâm đời này) là một sự kết hợp mới của hạt giống và duyên. Đời sống mới chỉ là sự mô phỏng lại qua sự kế thừa các thông tin cũ. Do đó, người đời sau không phải là người đời trước, vì thân và tâm đã khác, nhưng cũng không khác người đời trước (vì thừa hưởng toàn bộ kho dữ liệu nghiệp lực). Đây là dòng chảy nghiệp lực liên tục và Vô Ngã theo quy luật nhân quả.

 

Điểm khó nhất: Người làm (A) và người chịu (B) có mối quan hệ nhân quả, chứ không có mối quan hệ đồng nhất. Nếu A giết người, và kiếp sau A đầu thai thành B chịu khổ. Nếu A và B không phải là một (Vô Ngã), thì việc B chịu khổ có phải là oan ức không?

 

Ở mức độ quy ước, ta vẫn nói “tôi nhớ”, “tôi làm”, “tôi chịu quả”. Ở mức độ chân lý tối hậu, khi phân tích bằng trí tuệ, ta thấy không có “tôi” nào cả. Chỉ có một dòng chảy của các Uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức) sinh diệt không ngừng. Quy luật nhân quả vận hành trong dòng chảy ấy: ý chí tạo ra hành động, hành động để lại hạt giống, hạt giống đủ duyên sẽ tạo thành quả. Ảo tưởng về một “tác giả” và “thọ giả” phát sinh từ tâm phân biệt và vô minh.

 

Thực tại là có, nó hiện hữu rõ ràng và sinh động. Nhưng khi ta dùng tâm phân biệt, bám víu để đi tìm một thực thể cố định, độc lập, thường hằng trong đó, ta sẽ không tìm thấy. Thực tại là một dòng chảy năng động, Vô Ngã, Vô Thường. Đó là sự tự do tuyệt đối. Không phải tự do cho cái “tôi”, mà là tự do khỏi cái “tôi”.

 

Sự tồn tại của cái “tôi” này mong manh và phụ thuộc vào vô số điều kiện. Cái chết của thân xác chỉ là sự “vỡ tung” rõ rệt nhất của bong bóng ấy. Không có một “linh hồn” (cái ngã thường hằng) đi từ kiếp này sang kiếp khác. Chỉ có năng lượng của thói quen, khao khát, và hành động (nghiệp) được chuyển giao, thắp lên một hình hài mới (bong bóng mới) khi hình hài cũ tan vỡ. “Sinh và tử” không phải “bắt đầu/kết thúc” mà là “chuyển hóa” trong mạng lưới.

 

Tất cả các cuộc tranh luận cuối cùng vẫn quy về điều then chốt: “Có nghiệp, có quả, nhưng không có người tạo nghiệp, cũng không có người nhận quả.”

 

Thí nghiệm Libet

 

Phát hiện then chốt qua thí nghiệm là quyết định hành động xuất hiện trước khi có ý thức chủ quan về nó. Điều này ủng hộ quan điểm: Bộ não quyết định trước, còn ý thức chỉ là “khán giả” đến muộn, được thông báo sau và ảo tưởng rằng mình là tác giả.

 

“Ý thức” trong thí nghiệm Libet là cái gì? Đó chính là ý thức thông thường của chúng ta, nó luôn đi sau sự kiện và tạo ra câu chuyện về một cái “tôi” đang làm. Hành động của chúng ta xuất phát từ những quá trình phức tạp, liên tục, phần lớn nằm ngoài nhận thức hạn hẹp của cái “tôi” kể chuyện. Khoa học đang cung cấp bằng chứng ủng hộ cho Vô Ngã.

 

Đạo Phật đã “dự đoán” điều này từ 2500 năm trước khi Đức Phật dạy về Vô Ngã. Thực ra là không có một “ông chủ” nào “ngồi trong não” để ra lệnh. Hành động là kết quả của một chuỗi nhân duyên phức tạp. Chúng ta là những cỗ máy phức tạp bị điều khiển bởi nghiệp lực. Không có “người làm”, chỉ có sự “tác nghiệp”. Cái mà ta gọi là “ý chí” hay “quyết định” chỉ là một mắt xích nổi lên trong chuỗi đó, chứ không phải điểm khởi nguồn tuyệt đối.

 

Trong thí nghiệm, ý thức luôn chậm hơn bộ não khoảng thời gian ~350ms. Tu tập trong Đạo Phật chính là quá trình rút ngắn và sau đó xóa bỏ khoảng cách 350ms đó.

 

Libet kết luận rằng quyết định hành động được khởi xướng vô thức bởi bộ não, còn ý thức chỉ đóng vai trò “phê chuẩn” hoặc ngăn chặn. Tin xấu là, chúng ta không tự do như chúng ta tưởng. Tin tốt là, ý thức không phải là “tài xế” khởi động cỗ máy, nhưng là “người kiểm soát” có quyền nhấn phanh (phủ quyết).

 

Điều này phù hợp với các mệnh lệnh đạo đức xã hội và trong các tôn giáo, chúng thường nằm ở sự PHỦ QUYẾT hơn là sự THÚC ĐẨY. Như “Mười điều răn” trong Kinh Thánh phần lớn là “Ngươi không được…”. Hoặc các giới luật trong Đạo Phật: “Không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối,…” – tất cả đều là những sự “không làm” (phủ quyết) đối với các hành động bất thiện xuất phát từ tham, sân, si.

 

Toàn bộ con đường tu tập của Đạo Phật, đặc biệt là Giới-Định-Tuệ, có thể được xem như một quá trình rèn luyện và nâng cao năng lực phủ quyết này lên một tầm cao mới:

 

– Giai đoạn 1: GIỚI (giới luật)

Đối với người mới tu, khi cơn giận hay lòng tham nổi lên họ dùng giới luật như một lệnh “cấm” từ bên ngoài để phủ quyết hành động. Đây là mức độ cơ bản nhất với sự hỗ trợ của giới luật.

 

– Giai đoạn 2: ĐỊNH (chánh niệm và thiền định)

Nhờ thiền định, hành giả phát triển chánh niệm. Chánh niệm giúp phát hiện ra tham, sân, si (nghiệp lực) ngay từ khi nó mới manh nha (trong khoảng thời gian ~350ms), thậm chí trước khi nó trở thành một ý định rõ ràng. Lúc này, sự phủ quyết trở thành sự lặng lẽ buông bỏ một cách tự nhiên. Giống như nhìn một đám mây đến rồi đi mà không cần phải xua tay đuổi nó.

 

– Giai Đoạn 3: TUỆ (trí tuệ – sự tan biến của vô minh)

Ở cảnh giới giác ngộ, trí tuệ thấy rõ bản chất Vô Ngã của tất cả các pháp. Khi ấy, gốc rễ của tham, sân, si (nghiệp lực) đã bị nhổ tận gốc. Các động lực bất thiện đơn giản là không khởi lên. Vì vậy, không còn cái gì để phủ quyết nữa. Hành động của bậc hành giả là sự biểu hiện tự nhiên của trí tuệ và từ bi, không còn là kết quả của dòng chảy nghiệp lực. Đây chính là “tự tại” hoàn toàn.

 

* Sự khác nhau giữa “tự do” và “tự tại”:

 

“Tự do” hàm ý một tác nhân có khả năng đưa ra những lựa chọn khác nhau giữa thiện và ác, và phải chịu trách nhiệm đạo đức cho lựa chọn đó. Nó tồn tại trong một thế giới nhị nguyên: thiện/ác, đúng/sai,…

 

“Tự tại” trong Đạo Phật mô tả một trạng thái tâm thức đã được giải phóng. Nó không phải là sự lựa chọn giữa các lựa chọn, mà là sự vận hành tự nhiên, trực tiếp, không vướng mắc của trí tuệ và từ bi. Một bậc hành giả không lựa chọn không trộm vàng, đơn giản là trong cấu trúc tâm thức của vị ấy, ý niệm “trộm vàng” không thể khởi lên.

 

Có vẻ như có “ý chí tự do” để lựa chọn. Nhưng thực chất, mọi lựa chọn đều bị điều kiện hóa mạnh mẽ bởi tham, sân, si (nghiệp lực). Một người nghiện rượu “tự do” lựa chọn uống hay không, nhưng sức ép của nghiệp lực và phiền não khiến lựa chọn “không uống” cực kỳ khó khăn. Đây là “tự do giả tạm”. Đạo Phật không phủ nhận cấp độ kinh nghiệm này, nhưng cũng không xác quyết nó là “tự do đích thực”.

 

Dù sao đi nữa, một điểm cần lưu ý là giáo lý Đạo Phật sâu sắc nhất không nằm ở các lý luận siêu hình, mà nằm ở sự thực hành. Đây có lẽ là lý do tại sao, dù các học thuyết có thể khác nhau, con đường thực hành (Giới-Định-Tuệ) lại thống nhất, vì nó dựa trên kinh nghiệm trực tiếp, không chỉ trên lý luận. Và có lẽ, các bậc thầy chân chính luôn nhấn mạnh “hãy tự mình thấy, tự mình chứng nghiệm” hơn là chỉ lý luận. Khi quá sa đà vào các hệ thống lý luận, ta có thể đánh mất sự kết nối với kinh nghiệm trực tiếp.

 

Các hệ thống lý luận (Hữu Bộ, Kinh Bộ, Duy Thức, Trung Quán) là những bản đồ khác nhau, được vẽ cho những người có căn cơ khác nhau. Sự phức tạp của các luận thuyết xuất phát từ nỗ lực dùng ngôn ngữ hữu hạn để diễn tả thực tại vô hạn. Điều tối hậu không nằm ở chỗ tin theo bộ phái nào, mà ở việc thực hành Giới-Định-Tuệ để tự mình chứng nghiệm bản chất của tâm thức, nghiệp lực và thực tại.

 

Trách nghiệm cá nhân

 

Nhiều người hiểu nghiệp như là sự trừng phạt (tòa án) hoặc sự kết toán nợ (ngân hàng). Nghiệp không phải là “trả thù” hay “trừng phạt”, vì không có một thẩm phán nào. Nghiệp là quy luật tự nhiên. Nếu bạn thò tay vào lửa, tay bị bỏng. Lửa không “ghét” bạn, lửa không “trừng phạt” bạn. Nó chỉ phản ứng theo quy luật. Đau khổ là hệ quả vật lý/tâm lý, không phải án phạt đạo đức.

 

Trong kinh điển, nghiệp là một quy luật khách quan, trung tính của nhân quả. Có lẽ, đóng góp lớn nhất của khái niệm về nghiệp cho nhân loại là sự khẳng định đanh thép về trách nhiệm cá nhân: không ai có quyền ban phước hay giáng họa cho ta, ngoại trừ chính những hành động của ta. Khi đến với quần chúng, nó dễ bị hiểu thành một bản án từ quá khứ, một số phận khó thoát.

 

Con người cần một lời giải thích đơn giản, dễ hiểu cho những bất công và khổ đau. “Tại nghiệp cũ” là câu trả lời dễ chấp nhận hơn so với sự phức tạp của các điều kiện duyên sinh trong hiện tại. Ở các tầng lớp dưới, khái niệm nghiệp có thể bị sử dụng để duy trì trật tự. Nó trở thành công cụ để an ủi “do nghiệp mình nên chịu”, và thậm chí để nguội lạnh sự phản kháng “hãy an phận, tích đức để đời sau tốt hơn”.

 

Khi ta nhớ về một “cái cây hôm qua”. Ta tri giác nó như là quá khứ, hay ta tri giác nó như là đang hiện tại? Ta tri giác nó như là một thực thể đang tồn tại, nhưng cái nhãn dán thời gian của nó là “quá khứ” (vì nó không còn tác dụng sinh trưởng nữa). Ta cảm thấy quá khứ đó lù lù ở đó, không thể thay đổi, buộc ta phải thừa nhận nó có tính chất như một vật thể đã “đóng băng”. Điều này trở thành một thực thể áp đảo hiện tại. Khi hiểu nghiệp như một món nợ định sẵn phải trả, nó tạo ra tâm lý bất lực, cam chịu.

 

Khi hiểu nghiệp như một tài khoản có thể tích lũy (bằng cách làm phước, cúng dường), nó hứa hẹn một tương lai tốt đẹp, nhưng cũng có thể dẫn đến sự mặc cả với vũ trụ: “tôi bố thí X, nên tôi đáng được hưởng Y”. Quan niệm này đã vật chất hóa và lượng hóa nghiệp thành một thứ có thể cân đo đong đếm, giống như là “kết toán ngân sách” hay “cân bằng phương trình”. Điều này trái ngược với bản chất phi vật chất, phi định lượng, và cực kỳ phức tạp của dòng chảy nghiệp lực.

 

Cân bằng nghiệp

 

* Giới hạn của ẩn dụ “gieo giống gì, gặt quả nấy”

 

Ẩn dụ này đơn giản hóa quá mức. Nó có thể dẫn đến sự hiểu lầm về nghiệp như một số phận cứng nhắc, hoặc một sự trả thù máy móc. Nó gợi ý một sự tương ứng 1:1, trực tiếp và cơ học giữa nhân và quả, như thể trồng hạt cam sẽ luôn cho quả cam y hệt. Nhưng thực tế sinh học và cả nghiệp đều không hoạt động như vậy. Trong thực tế, hạt cam có thể không nảy mầm, có thể chết non, có thể cho quả chua hoặc ngọt khác nhau tùy đất, nước, ánh sáng, cách chăm sóc,… Tức là, kết quả phụ thuộc vào vô số điều kiện (duyên). Từ nhân đến quả không phải là một đường thẳng, mà là một mạng lưới các điều kiện tương tác. Quả không nằm sẵn trong nhân, mà quả được hình thành thông qua sự tương tác của nhân và các duyên.

 

Cũng không có sự cân bằng cơ học giữa thiện và ác. Một người không thể dùng 100 việc thiện để trừ đi 1 việc ác lớn như một phép tính đại số. Sự hiểu lầm về nghiệp như một hệ thống kế toán hay một định luật vật lý cứng nhắc có thể dẫn đến tâm lý thụ động (cam chịu số phận) hoặc tính toán vị kỷ (làm phước để mong trừ nghiệp). Mục đích cuối cùng không phải là có một “bảng cân đối nghiệp quả” đẹp, mà là dùng trí tuệ để thấy rõ bản chất duyên sinh Vô Ngã của tiến trình nghiệp quả, từ đó giải thoát khỏi vòng xoáy của nó hoàn toàn.

 

* Quy luật bảo toàn

 

Việc so sánh quy luật nghiệp lực với quy luật bảo toàn năng lượng trong vật lý là một cách được nhiều học giả và tín đồ sử dụng, để làm cho khái niệm trừu tượng này trở nên dễ tiếp cận hơn trong một thế giới chịu ảnh hưởng của khoa học. Tuy nó có giá trị giải thích nhất định, nhưng cũng có những giới hạn nghiêm trọng nếu bị hiểu theo nghĩa đen hay cơ học.

 

“Để có thể so sánh sự tương đồng, trước hết cần giả thiết một hệ thống khép kín. Trong khoa học, giả thiết một khoảng không gian khép kín, giới hạn trong đó các phân tử tương tác lẫn nhau không vượt ngoài phạm vi và cũng không có ảnh hưởng nào bên ngoài phạm vi ấy tác động vào. Trong luận thuyết về nghiệp, không gian đó được giả thiết là toàn thể vũ trụ, trong đó tất cả mọi vật thể từ vô số các nguyên tử cho đến vô số sinh vật được tạo thành từ đó, và vô số thiên thể cũng vậy, quan hệ tương tác qua luật hỗ tương quan hệ. Cũng như trong hệ thống khép kín, tổng năng lượng trong đó là hằng số, không thêm không bớt, được gọi là bảo tồn. Năng lượng trong đó không được tạo ra cũng không bị tiêu diệt mà nó biến đổi từ hình thái này sang hình thái khác.

 

Cũng vậy, nghiệp lực như là năng lượng được phát ra từ hành động, nói năng, suy nghĩ của sinh vật trong vũ trụ. Năng lượng ấy, được phát ra nhất định gây ảnh hưởng chính tác giả và những gì quanh nó. Nghiệp đã được phát sẽ không mất, mà chuyển từ cơ thể này sang cơ thể khác từ đời này đến các đời sau, y như năng lượng được bảo tồn không mất, có thể biến đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác và truyền từ vật này sang vật khác.”

(Tổng quan về nghiệp – Tuệ Sỹ)

 

Vũ trụ không được tạo ra từ hư vô. Thay vào đó, vũ trụ là một “hệ kín” với tổng năng lượng bất biến. Điều này phản ánh nguyên lý bảo toàn năng lượng và phủ nhận khái niệm sáng tạo. Vũ trụ không thể mở rộng hay co lại vì không có “bên ngoài” để hấp thụ hoặc giải phóng năng lượng. Vũ trụ “tự nuôi bằng thân xác mình”. Nếu vũ trụ có thể suy giảm, qua thời gian vô hạn, nó đã tan biến. Sự tồn tại hiện tại chứng minh tính ổn định của tổng năng lượng. Mọi thay đổi trong vũ trụ chỉ là sự tái phân phối năng lượng. Vũ trụ không có điểm kết thúc hay khởi đầu, vũ trụ là một chuỗi biến đổi vô tận. Vũ trụ như một hệ thống động lực học khép kín, nơi mọi thay đổi chỉ là sự chuyển hóa nội tại.

 

Tất cả mọi thứ trong vũ trụ đều có sẵn và chỉ chuyển hóa theo các hình thức khác nhau, không có thêm hay bớt. Tất cả những thứ con người chế tạo được dù mới mẻ về hình thù cũng đều phải khai thác nguyên liệu từ tự nhiên, và cũng chỉ là chuyển hóa chúng từ dạng này sang dạng khác chứ không thực sự sinh ra thêm.

 

Vũ trụ được tạo thành từ một số hữu hạn các “trung tâm lực lượng” (như nguyên tử, năng lượng). Do số lượng không thay đổi và thời gian vô hạn, mọi tổ hợp có thể sẽ lặp lại vô số lần. Mỗi tổ hợp lực lượng không chỉ lặp lại mà còn quyết định chuỗi sự kiện tiếp theo một cách chắc chắn. Điều này phản ánh thuyết định mệnh, đó là mọi thứ đã được an bài từ trước. Thuyết định mệnh và vòng lặp vĩnh cửu phủ nhận tự do lựa chọn.

 

Khoa học tin rằng vũ trụ phải có trật tự, hợp lý, và tuân theo các quy luật tất định. Họ coi tính ngẫu nhiên trong lượng tử như một sự thất bại tạm thời của khoa học.

 

Trong vật lý, năng lượng chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác, không có gì thực sự biến mất. Trong giáo lý nghiệp, một hành động có ý chí không bao giờ “mất đi” mà sẽ để lại dấu vết (hạt giống: năng lượng tiềm tàng) lưu lại trong dòng tâm thức, chờ đủ duyên để biểu hiện thành sự kiện (quả báo). Cả hai đều là những quy luật trung tính, khách quan, không thiên vị bất kể bạn là ai.

 

Nhưng chúng ta có nguy cơ hiểu lầm thành “kế toán nghiệp quả” (quy luật bảo toàn năng lượng cho phép tính toán chính xác năng lượng đầu vào = năng lượng đầu ra). Nếu đồng nhất hoàn toàn nghiệp lực với năng lượng vật lý, ta sẽ gặp một bế tắc về sự giải thoát.

 

Vũ trụ trong vật lý là hệ kín, nếu nghiệp cũng bảo toàn tuyệt đối như vậy, thì tổng lượng nghiệp là không đổi. Không có hành động nào chỉ là “riêng tư”. Tuy nhiên, nếu chấp nhận hoàn toàn mô hình “bảo toàn năng lượng trong hệ kín” này, chúng ta gặp một vấn đề lớn: Nếu tổng năng lượng nghiệp là hằng số (bảo toàn), thì làm sao có sự giải thoát (Niết Bàn)?

 

Chúng ta chỉ chuyển từ nợ này sang nợ khác, không bao giờ hết nợ, và không có Niết Bàn. Đây là điểm mà Đạo Phật phải vượt qua vật lý cổ điển. Vũ trụ trong Đạo Phật là hệ mở về mặt tâm linh với mục tiêu là hóa giải nghiệp và giải thoát khỏi vòng luân hồi.

 

Vấn đề nằm ở chỗ ta đang coi chúng sinh như những hạt vật chất có khối lượng thực sự. Nếu chúng sinh là những viên bi trong một cái bình, khi lấy bớt bi ra (nhập Niết Bàn), cái bình chắc chắn nhẹ đi, luật bảo toàn bị phá vỡ.

 

Nhưng Đạo Phật khẳng định chúng sinh là giả danh, là ảo ảnh. Vũ trụ trong thế giới chủ quan là một giấc mơ. Trong mơ, ta thấy hàng ngàn người (chúng sinh). Khi ta “tỉnh dậy” (nhập Niết Bàn), hàng ngàn người trong mơ biến mất. Hỏi: Khối lượng của giấc mơ có bị giảm đi không? Trả lời: Không. Vì những người trong mơ vốn dĩ chưa từng có khối lượng. Sự xuất hiện của họ là do vọng tưởng, sự biến mất của họ là do hết vọng tưởng. Không có vật chất nào bị tiêu hủy, chỉ có sự mê lầm bị tiêu hủy.

 

Trong nghiệp báo, khi bạn thực hiện một hành động (thân/khẩu/ý), bạn vừa phóng một luồng năng lượng vào hệ thống chung của vũ trụ. Vì vũ trụ là hệ kín, năng lượng này không thể “bay ra ngoài” để biến mất. Nó bắt buộc phải được hấp thụ và chuyển hóa bởi các chúng sinh trong đó. Luồng năng lượng này “va đập vào các đối tượng khác”. Nó tạo ra phản lực dội ngược lại bạn (quả báo).

 

Nghiệp không hoạt động như một hệ thống kế toán cơ học 1:1. Một nhân nhỏ có thể tạo ra quả lớn nếu gặp duyên mạnh (như một hạt giống gặp đất tốt), và một nhân lớn có thể cho quả nhỏ nếu gặp duyên yếu hoặc bị cản trở. Giống như một thìa muối (ác nghiệp) nếu bỏ vào chén nước nhỏ (tâm hẹp hòi) thì mặn chát không uống được. Vẫn thìa muối đó, nếu bỏ vào dòng sông lớn (tâm quảng đại) thì nước không bị mặn.

 

Tu tập không phải là tạo ra năng lượng nghiệp tốt để cân bằng nghiệp xấu (vì như thế vẫn ở trong hệ). Tu tập là “phá vỡ vỏ bình”.

 

Nghiệp không phải là một dạng năng lượng vật lý có thể đo lường và bảo toàn. Luân hồi không phải là một hệ thống khép kín có tổng năng lượng bất biến. Niết Bàn là sự siêu việt hoàn toàn đối với mọi khái niệm vật lý hay toán học về sự bảo toàn, và vượt lên trên mọi lý luận thuần túy vật chất.

 

Cần phải lưu ý rằng, mô hình “bảo toàn năng lượng trong hệ kín” là một công cụ sư phạm hữu ích để minh họa ban đầu. Do đó, sự so sánh chỉ có giá trị như một phương tiện để người hiện đại dễ hình dung về sự vay-trả trong luân hồi. Còn khi nói đến sự giải thoát tối hậu, ta phải vứt bỏ “cái bè” vật lý đó đi mới có thể bước vào lãnh địa của trí tuệ. Bởi vì, Niết Bàn không phải là một trạng thái cân bằng năng lượng, mà là sự tắt ngấm của mọi khái niệm về năng lượng, khối lượng và cái tôi.

 

Khi chứng ngộ TÁNH KHÔNG (Sunyata), hành giả nhận ra rằng bản chất của năng lượng nghiệp là KHÔNG. Lúc đó, phương trình không phải là cân bằng, mà là triệt tiêu. Sự chấm dứt của hệ thống luân hồi chỉ xảy ra khi có sự chấm dứt vô minh.

 

“Hóa thân đang nằm ngủ” là Phật tính, chứng ngộ là sự tỉnh thức của trí tuệ này. Từ đó, chinh phục tận cùng thời gian và không gian, tức là siêu việt hoàn toàn khung khái niệm nhị nguyên (sinh/tử, có/không, quá khứ/tương lai) để an trú trong thực tại tuyệt đối, vô thời không. Đó là cái “nhất thể của tâm nằm bên dưới”, một cái nền ý thức thuần khiết vô phân biệt, vô hạn. Nó vốn có trong mỗi chúng sinh, nhưng bị che phủ bởi tham, sân, si của dòng nghiệp lực.

 

* Thời gian

 

Thời gian (quá khứ – hiện tại – tương lai) là một khung khái niệm do ý thức tạo ra để tổ chức kinh nghiệm. Ý thức không chỉ nhận thức đối tượng, mà còn gán ý nghĩa thời gian lên chúng.

 

Tinh thần tối hậu nằm ở sự thấy biết rằng: quá khứ chỉ là một tưởng tượng trong hiện tại, tương lai là một dự phóng của quá khứ, và hiện tại thì trôi chảy quá nhanh để có thể bám víu. Không có pháp nào thực sự “đến” hay “đi”, “sinh” hay “diệt” để ta có thể bám víu vào thời điểm đó. Đó là sự tương tục không có tự tính cố định. An trú trong sự tỉnh thức không có cấu trúc thời gian ấy chính là cửa ngõ vào thực tại.

 

Đọc các bài tương tự tại link sau:

 

Tâm và Đạo: Tôi là ai? (Phần 1)

 

Tâm và Đạo: Đạo Phật luận giải (Phần 2)

 

Tâm và Đạo: Thực tại (Phần 4)

Chia sẻ:
Facebook
Bài viết liên quan

Giác quan của con người là những bộ lọc hữu hạn. Thị lực, thính lực, xúc giác,… đều có ngưỡng trên và ngưỡng dưới. Thực tại mà ta trải nghiệm hàng ngày chỉ là một phiên bản rút gọn của thế giới khách quan, được chọn lọc và giới hạn...

Có phải cứ nhiều chi tiết mới là giàu có? Tối giản không phải là nghèo nàn, mà là năng lực nhận ra cái cốt lõi.   Tối giản không đơn thuần là loại bỏ để trở nên trống rỗng. Một căn phòng trống trơn không phải là tối giản...

Chủ nghĩa Siêu thực chỉ ra một con đường tiếp cận những lĩnh vực mà lý trí đã bỏ qua: thế giới của giấc mơ và vô thức. Đó là sự hiểu biết toàn diện hơn về bản thân và hiện thực, vượt ra ngoài giới hạn của lý trí....

Nghệ thuật từng được dùng để chỉ sự xuất sắc trong một công việc: nghệ thuật đóng giày, nghệ thuật rèn đúc,… Nhưng khi đã làm tốt nhất việc đó rồi, cái ta muốn tiếp theo là một sự đổi mới, và trong vòng lặp của sự phát triển, nghệ...

NỔI BẬT
Theo dõi chúng tôi trên MXH:
Liên hệ:
contact.hbth@gmail.com
© 2023 hatbuitamhon. All rights reserved.
Scroll to Top