Những trường phái nghệ thuật, với tính độc đáo và sự đa dạng, đã tạo nên những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử và di sản nghệ thuật. Bài viết này sẽ đưa bạn vào một hành trình khám phá qua các trường phái nghệ thuật đa dạng và đầy cảm hứng.
CHỦ NGHĨA ẤN TƯỢNG: IMPRESSIONISM (1874-1886)
* Phương pháp:
Trước Ấn tượng, phong cảnh thường được vẽ dựa trên ký họa phác thảo ngoài trời, sau đó hoàn thiện tỉ mỉ trong xưởng với ánh sáng nhân tạo, màu sắc và bố cục được “lý tưởng hóa” theo quy tắc hàn lâm. Các họa sĩ Ấn tượng coi cách làm này là giả tạo, xa rời thực tế. Nó làm mất đi sự sống động, sự thay đổi liên tục và cảm xúc chân thực mà chỉ có thể cảm nhận được khi đứng trước khung cảnh thực. Họ từ chối hoàn thiện tác phẩm trong xưởng vẽ, vì cho rằng ánh sáng và không khí thay đổi từng khoảnh khắc, không thể tái tạo lại chính xác.

Khi không có cảnh thực trước mặt, họa sĩ dễ vẽ theo thói quen, công thức học được hoặc lý tưởng hóa, làm mất đi sự tươi mới và chân thực của “cảm giác” ban đầu. Vẻ đẹp thoáng qua của một khoảnh khắc (như ánh hoàng hôn, sóng vỗ, lá rung) gần như không thể tái hiện chính xác từ trí nhớ trong xưởng.
Lối vẽ truyền thống trong xưởng chú trọng vào sự tỉ mỉ, hoàn thiện từng lớp, điều chỉnh kỹ lưỡng theo quy tắc, một quá trình chậm rãi, công phu. Tranh Ấn tượng mang vẻ “chưa hoàn thành” trong mắt người đương thời, với những nét cọ thấy rõ, màu sắc đặt cạnh nhau chứ không trộn kỹ.

* Màu sắc:
Theo lối vẽ truyền thống, bóng đổ thường được vẽ bằng màu đen, nâu đậm hoặc xám, tạo sự tương phản mạnh nhưng thiếu sự sống động và chân thực của ánh sáng tự nhiên. Đây là “màu bóng đổ áp đặt”.
Các họa sĩ Ấn tượng nhận ra rằng dưới ánh sáng mặt trời, bóng đổ không hề đen. Chúng chứa đựng màu sắc phản chiếu từ bầu trời, từ các vật thể xung quanh. Một bóng đổ trên tuyết có thể là màu xanh dương nhạt, trên cỏ có thể có sắc tím, dưới tán cây có thể pha lẫn xanh lá và nâu đất. Họ sử dụng màu sắc tươi sáng, đa dạng (thậm chí bỏ hẳn màu đen khỏi bảng màu) để diễn tả bóng đổ một cách “tự nhiên, chân thực” theo cảm nhận thị giác thực tế. Đây là một phát hiện mang tính cách mạng. Điều này giải thích tại sao tranh Ấn tượng rực rỡ khác thường.

* Đặc điểm nét cọ:
Cần giải thích tại sao ngoài trời lại quan trọng đến thế, không chỉ vì ánh sáng tự nhiên, mà còn do tốc độ vẽ. Họ không cố gắng vẽ từng chi tiết như lá cây, đá, hay áo quần, mà tập trung vào ấn tượng tổng thể về ánh sáng và màu sắc. Nét cọ nhanh, nhấn, phân tách để kịp thời ghi lại cảm giác thị giác tức thời trước khi ánh sáng thay đổi.

CHỦ NGHĨA HẬU ẤN TƯỢNG: POST IMPRESSIONISM (1875-1905)
Trường phái Ấn tượng tập trung quá mức vào khoảnh khắc thị giác, khiến tác phẩm thiếu chiều sâu cấu trúc, cảm xúc nội tâm và tính biểu tượng. Nhiều nghệ sĩ trẻ cảm thấy bị bó buộc bởi việc “bắt giữ ánh sáng” thuần túy.
* Hậu Ấn tượng có phải là “vứt bỏ trực cảm?” – Không hẳn!
Họ không loại bỏ cảm xúc, mà chuyển hóa nó qua ngôn ngữ hình thức. Thay vì ghi lại cảm giác thị giác tức thời (như Monet), họ dùng hình thức để biểu đạt cảm xúc nội tâm mãnh liệt. Nét cọ cuồng nhiệt của Van Gogh không “tả thực” bầu trời đêm, mà truyền tải nỗi đau đớn, niềm khao khát của chính ông.

* Tại sao gọi là “Hậu Ấn tượng”?
Các họa sĩ Hậu Ấn tượng không phải một nhóm có tính thống nhất. Họ là những cá nhân độc lập (Cézanne, Van Gogh, Gauguin, Seurat) có phong cách khác biệt, nhưng cùng phản ứng lại giới hạn của Ấn tượng.
Vừa phá vỡ, vừa mở rộng: Họ giữ lại sự tự do màu sắc của Ấn tượng, nhưng đẩy hội họa tới cảm xúc cá nhân, cấu trúc trí tuệ và biểu tượng siêu hình.

CHỦ NGHĨA BIỂU TƯỢNG: SYMBOLISM (1886-1900)
Chủ nghĩa Biểu tượng là sự lý tưởng hóa thế giới tinh thần. Nó là tiếng nói phản kháng mãnh liệt chống lại Chủ nghĩa Hiện thực duy lý và duy vật. Bằng cách sử dụng biểu tượng, cảm xúc chủ quan, và ngôn ngữ hình thức đầy tính gợi mở, các họa sĩ Biểu tượng đã mở cánh cửa vào thế giới bí ẩn của tâm linh, giấc mơ, và những chân lý siêu hình – nơi mà khoa học và lý trí thuần túy không thể với tới. Sự “nghiêng về tâm linh” chính là linh hồn của trào lưu này.

* Cuộc chiến giữa tâm linh và vật chất:
Chủ nghĩa Hiện thực (Realism) – Khoa học và lý trí: Coi trọng quan sát khách quan, miêu tả chính xác hiện thực xã hội (thường là mặt tối, vất vả) mà không lý tưởng hóa. Kỹ thuật vẽ tỉ mỉ, chính xác giải phẫu, ánh sáng tự nhiên. Mục đích là phản ánh sự thật trần trụi của cuộc sống đương đại.
Chủ nghĩa Biểu tượng (Symbolism) – Chủ quan và cảm xúc: Tin rằng cảm xúc, trực giác, trải nghiệm nội tâm và trí tưởng tượng mới là con đường dẫn đến chân lý sâu xa. “Sự thật” nằm ở bên trong, không phải bên ngoài. Họ không “chứng minh” bằng dữ liệu khách quan, mà gợi mở, ám chỉ, gieo ý niệm thông qua biểu tượng, hình ảnh ẩn dụ, không khí mơ hồ.
Cốt lõi triết lý của Chủ nghĩa Biểu tượng (Symbolism) là sự đối lập với Chủ nghĩa Hiện thực (Realism) và việc đề cao tâm linh, chủ quan, cảm xúc thay vì khoa học, lý trí chính là nền tảng tạo nên cuộc cách mạng thẩm mỹ này.
Chủ nghĩa Biểu tượng phản ứng lại Chủ nghĩa Duy vật (Materialism) và Chủ nghĩa Duy lý (Rationalism) đang thống trị thế kỷ 19. Nó khẳng định thế giới tâm linh, vô hình, giấc mơ, tiềm thức, huyền thoại,… mới là thực tại cao cấp hơn thế giới vật chất hữu hình.
Họa sĩ Biểu tượng không quan tâm đến việc sao chép hiện thực tầm thường. Họ hướng tới một “lý tưởng” mang tính siêu việt, một chân lý tâm linh, vẻ đẹp tuyệt đối, hoặc sự thuần khiết nguyên thủy. Nghệ thuật là phương tiện để khám phá và thể hiện lý tưởng đó.
Chủ đề xoay quanh: giấc mơ, cái chết, tình yêu siêu phàm, huyền thoại, tôn giáo, cái ác, dục vọng bí ẩn, sự cô đơn siêu hình,…

Biểu tượng (Symbols) là ngôn ngữ chính: Mọi hình ảnh (hoa, động vật, đồ vật, nhân vật) đều mang ý nghĩa ẩn dụ sâu xa.
Ví dụ:
Hoa huệ tây = Sự trong trắng, thuần khiết.
Con thiên nga = Cái đẹp mong manh, sự chuyển hóa.
Mặt trăng = Bí ẩn, nữ tính, điên loạn.
Mê cung = Hành trình nội tâm, sự lạc lối.
Màu sắc không dùng để tả thực, mà để tạo tâm trạng (u uất, ma mị, thần bí, siêu thoát) và không khí (sương mù, hoàng hôn, đêm tối).
Di sản của Chủ nghĩa Biểu tượng: Là cầu nối giữa Chủ nghĩa Biểu hiện và Chủ nghĩa Siêu thực (Surrealism), khi cả hai đều khám phá thế giới vô thức và giấc mơ.
* Edvard Munch (1863-1944): Là người trầm mặc, tinh thần bị ám ảnh vì bệnh hoạn, điên khùng và chết chóc. Ông bắt đầu vẽ ở Oslo, nơi Chủ nghĩa Hiện thực xã hội là phong cách thịnh hành lúc đó và chỉ khi tới Paris năm 1888 ông mới đi theo những đường hướng riêng. Ta thấy trong tác phẩm của Munch có những nét quay cuồng của Van Gogh, ông cũng bị lôi cuốn vì những tác phẩm của Gauguin và các hoạ sĩ ấn tượng, và trở thành bạn thân của Stephane Mallarmé.

Ông áp dụng những hình thể cách điệu, những cấu trúc trang trí và màu sắc đậm đà của hoạ sĩ Tượng trưng để diễn đạt nỗi khắc khoải và tinh thần bi quan của mình. Là nhà tiên tri của chủ nghĩa Biểu hiện, mục tiêu chủ yếu của ông là hình dung xúc cảm, vì những yếu tố hình thức của tác phẩm, do mục đích đó, phải hoàn toàn phụ thuộc vào nội dung của chủ đề.


* Gustav Klimt (1862-1918): Như Munh gắn bó với chủ nghĩa Biểu tượng và chủ nghĩa Biểu hiện, nghệ thuật của hoạ sĩ Áo Gustave Klimt là sự pha trộn thú vị và đẹp đẽ giữa chủ nghĩa Tượng trưng và nghệ thuật mới (Art Nouveau). Nếu giai đoạn đầu hoạt động sáng tác của Klimt thuộc chủ nghĩa Biểu tượng thì giai đoạn sau thuộc phái Art Nouveau.


CHỦ NGHĨA DÃ THÚ: FAUVISM (1905-1908)
Mềm mại, dịu dàng, tự nhiên – đây là đặc trưng của tranh Ấn tượng. Họ tôn thờ ánh sáng tự nhiên, không khí bao phủ, khoảnh khắc thoáng qua tạo nên vẻ đẹp hài hòa, rung động tinh tế nhưng thiếu sự mãnh liệt, căng thẳng nội tâm.
Cảm xúc trong tranh Ấn tượng thường là phản ứng trước vẻ đẹp khách quan của thiên nhiên (niềm vui trước ánh nắng, sự bình yên trước cảnh sông nước,…). Các nghệ sĩ trẻ khao khát thể hiện cảm xúc chủ quan mãnh liệt, dữ dội, thậm chí bức bối của chính họ, thứ mà ngôn ngữ tinh tế của Ấn tượng không đủ sức chuyên chở.
Họ nhận ra rằng để diễn đạt sự thô ráp, nguyên thủy, bản năng trong cảm xúc, cần một ngôn ngữ nghệ thuật phá vỡ hoàn toàn sự “đúng đắn” về màu sắc và hình thức của cả Ấn tượng lẫn truyền thống trước đó.

Đặc điểm cốt lõi: MÀU SẮC LÀM CHỦ – Đây là vũ khí cách mạng mạnh mẽ nhất.
Màu nguyên chất, chói lọi: Sử dụng màu ra thẳng từ tuýp một cách trực tiếp, tươi nguyên nhất.
Màu phi tả thực: Màu sắc không phụ thuộc vào hiện thực. Cây có thể màu đỏ, mặt người màu xanh lá, bóng đổ màu cam rực,… Màu được chọn dựa trên cảm xúc chủ quan và hiệu ứng trang trí.
Tương phản mạnh mẽ: Đặt các màu bổ sung cạnh nhau (đỏ/xanh lá, cam/xanh dương, vàng/tím) để tạo sự rung động tối đa, kích thích thị giác.
Hình dáng được đơn giản hóa thành các mảng lớn, đường viền đậm nét. Không chú trọng đến chiều sâu không gian ảo (luật phối cảnh bị phá bỏ), thay vào đó là không gian phẳng. Nét cọ to, thô, thấy rõ, đầy năng lượng, thể hiện sự bộc phát cảm xúc tức thời.

CHỦ NGHĨA LẬP THỂ: CUBISM (1906-1912)
Chủ nghĩa Lập thể xuất hiện khi giới hoạ sĩ muốn tìm kiếm một phương pháp thể hiện thế giới tự nhiên dưới hình thức mới mẻ, để giúp họ phản ánh những điều vượt lên trên vẻ bề ngoài thông thường của vật chất. Tác phẩm hội hoạ của phái này đã từ bỏ hầu hết khái niệm truyền thống về phối cảnh, không gian và hình khối. Thông thường, chúng ta luôn chỉ có thể quan sát những sự vật dưới một góc nhìn duy nhất ở khoảnh khắc ta thấy chúng. Tuy nhiên, các hoạ sĩ Lập thể lại miêu tả đối tượng mà họ lựa chọn dưới nhiều góc nhìn khác nhau trong cùng 1 thời điểm. Hình thức của đối tượng, do đó bị phá vỡ thành những diện, mảng, hình mang tính kỷ hà. Có thể nói rằng, tác giả thuộc Chủ nghĩa Lập thể nhìn sự vật một cách song song về mặt thời gian và không gian.

Trào lưu Lập thể có vẻ như là một cách chơi trí tuệ hơn là một hoạ phái có tuyên ngôn hẳn hoi. Có thể nói, phái Lập thể đã chủ trương cắt đứt mọi sự liên hệ giữa hội hoạ và tự nhiên.
Phong cách Lập thể Phân tích có đặc trưng là sự phức tạp về hình, đối tượng trong tranh bị chia thành rất nhiều mảng nhỏ rối rắm, khá trừu tượng, đặc biệt thấy rõ trong tranh của Braque, nhưng mặt khác lại tương đối đơn giản về màu, đến mức gần như đơn sắc.
Khái niệm không gian ba chiều liền mạch, hợp lý bị phá vỡ. Không gian trong tranh Lập thể là phi tuyến tính, đa chiều, chồng chéo. Vật thể không còn được mô tả như những khối tròn trịa, đặc, với ánh sáng đổ bóng tạo khối. Thay vào đó, chúng bị giải cấu trúc.

* Đa góc nhìn và song song thời-không:
Miêu tả đối tượng dưới nhiều góc nhìn khác nhau trong cùng một thời điểm: Đây là phát kiến vĩ đại nhất của Lập thể. Thay vì một góc nhìn duy nhất (ví dụ: mặt trước khuôn mặt), họ kết hợp:
Mặt trước + mặt bên + mặt trên + thậm chí mặt sau.
Góc nhìn gần + góc nhìn xa.
Ngoại hình + cấu trúc bên trong (như chụp X-quang).
Song song về mặt thời gian và không gian: Họ nén thời gian (các trạng thái/khoảnh khắc khác nhau của vật thể) và xé rời không gian (các góc nhìn khác nhau) rồi trải phẳng chúng đồng thời lên mặt tranh hai chiều. Mặt tranh trở thành trường hiển thị đa chiều.
Từ chối mô tả hiện thực, Cubism tạo tiền đề cho nghệ thuật hoàn toàn phi hiện thực, nơi hình khối và màu sắc là ngôn ngữ độc lập. Nghệ sĩ không còn là “người ghi chép” mà trở thành nhà tư duy, nơi mỗi tác phẩm là một hệ thống logic hoặc triết lý riêng.

Dù bị chỉ trích là “trí tuệ hóa nghệ thuật”, Cubism đã chứng minh rằng sự trừu tượng và phân tích có thể tạo ra những tác phẩm sâu sắc hơn cả hiện thực. Chính sự dũng cảm phá vỡ khuôn mẫu này đã biến Picasso, Braque và đồng nghiệp thành những người tiên phong của nghệ thuật hiện đại, nơi hình học và tư duy trở thành ngôn ngữ của sáng tạo.

CHỦ NGHĨA VỊ LAI: FUTURISM (1909-1915)
Chủ trương của Chủ nghĩa Vị lai là ca ngợi khoa học hiện đại, ca ngợi sự phát triển của công nghệ máy móc, ca ngợi sự kích động của cách mạng và xã hội, ca ngợi tính chất động và phản đối cảm giác tĩnh lặng của các tác phẩm trước đây.
Trường phái Vị lai phủ định tất cả nghệ thuật của quá khứ, lấy các tuyến, hình và màu biểu hiện một thế giới động, tán dương nền văn minh cơ khí, không bao giờ hướng đến sự miêu tả một trạng thái tĩnh tại. Hội hoạ của họ luôn nhấn mạnh cảm giác tốc độ, sự băng hoại bùng nổ của không gian, nhấn mạnh sự trong suốt của vật thể và nhịp điệu của tiếng ồn.

Phái Vị lai phản đối tĩnh tại và tính thiếu chủ đề của của hoạ phái Lập thể, nhưng tiếp thu ở phái Lập thể tính đồng thời và kỹ pháp biểu hiện. Để nhấn mạnh, theo đuổi tính động lực của tuyến cụ thể hoá, dùng các màu sắc mang tính kích động, hay dùng các đường nghiêng, các góc nhọn kiểu mũi tên hoặc các đường xoắn ốc. Trung tâm trong sáng tác của phái Vị lai là ca ngợi tiếng ồn và tốc độ, nhịp điệu của máy móc.

Biểu hiện thế giới ĐỘNG, bài xích TĨNH: Vật thể không tồn tại độc lập, chúng là trung tâm của lực chuyển động.
Màu sắc bùng nổ: Sử dụng màu chói, tương phản cực mạnh.
Sự băng hoại của không gian: Không gian bị xé nát bởi chuyển động. Vật thể xuyên thấu, chồng chéo, tan rã thành các mặt phăng động.
Sự trong suốt của vật thể: Vật chất không còn đặc chắc, chúng rung động, rạn vỡ, trở nên phi vật chất dưới tác động của tốc độ.

Đây không chỉ là một phong trào mỹ thuật mà còn là một cuộc cách mạng triết học, chính trị và xã hội, phản ánh khát vọng phá vỡ quá khứ để tôn vinh thế giới hiện đại đầy biến động. Ô tô, tàu hỏa, máy bay, nhà máy được tôn vinh như biểu tượng của sức mạnh và tiến bộ. “Chiến tranh là cứu cánh duy nhất của thế giới!” – coi bạo lực như công cụ hủy diệt cái cũ, mở đường cho cái mới. Phá bỏ trật tự cũ, đề cao Chủ nghĩa Dân tộc cực đoan và Chủ nghĩa Bài truyền thống.
Yêu thích chiến tranh: Chủ nghĩa Vị Lai coi chiến tranh là một động lực thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ. Các nghệ sĩ Vị Lai thường ca ngợi sự bạo lực và sức mạnh quân sự.
Thiếu tính nhân văn: Chủ nghĩa Vị Lai thường tập trung vào sự mạnh mẽ, tốc độ và máy móc, nhưng lại ít quan tâm đến những giá trị nhân văn như tình yêu thương, lòng trắc ẩn và sự đồng cảm.

ART NOUVEAU (1890-1914)
Đặc điểm của nghệ thuật Art Nouveau trong nghệ thuật là dùng những đường cong phi đối xứng để thể hiện sức sống của đối tượng trang trí, dùng những hình thức hoa lá và đa dạng hoá những hình thức có hình dáng hình học.
Trong thời kỳ đô thị hoá nhanh chóng, những người mới phất muốn phô trương ồn ã sự giàu sang của mình qua những toà đại sảnh vô hồn. Cho nên Art Nouveau khởi lên như một phản ứng bồng bột chống lại sự đơn điệu hoá môi trường đến độ tẻ ngắt: từ nhà cửa, đồ đạc, bát đĩa, tóm lại toàn bộ cái khung cảnh của đời sống hàng ngày vốn ảnh hưởng rất mạnh mẽ đến cách sống.

Dù phản đối sự phô trần của tư sản, chính Art Nouveau lại trở thành biểu tượng xa xỉ nhờ chi tiết thủ công tinh xảo. Dù tạo ra ngôn ngữ hình thức mới, nhưng cuối cùng lại tự thiết lập “quy tắc” riêng (đường cong, hoa lá,…) và bị lặp lại nhàm chán. Art Nouveau có thời kỳ tồn tại ngắn, bị thay thế bởi Art Deco và Chủ nghĩa Hiện đại vì quá đắt đỏ và phi thực dụng.


CHỦ NGHĨA BIỂU HIỆN: EXPRESSIONISM (1900-1925)
Tuyên ngôn cốt lõi: “Nghệ thuật phải diễn đạt TINH THẦN”.
Chống lại Chủ nghĩa Ấn tượng: Phủ nhận việc “bắt giữ khoảnh khắc ánh sáng” (coi đó là hời hợt). Thay vì ghi lại cảm giác võng mạc, họ đào sâu vào thế giới nội tâm.
Chống lại Chủ nghĩa Tự nhiên/Tả thực: Từ chối mô phỏng ngoại hình chính xác, ngoại hình thiên nhiên là thứ yếu, hiện thực bên ngoài chỉ là cái vỏ rỗng. Nghệ thuật phải vượt qua nó để chạm tới “sự chân thực của cái tuyệt đối” – chân lý tâm linh sâu kín.
Thể hiện trần trụi trạng thái chủ quan: Đây là hành động phơi bày những u uất, sợ hãi, điên loạn, khao khát bị dồn nén của con người hiện đại.

Kế thừa từ Dã thú (Fauvism): Màu sắc chủ đạo sử dụng màu nguyên chất, tương phản dữ dội (đỏ máu, vàng chói, xanh độc) – nhưng khác Dã thú ở chỗ: màu không dùng để trang trí, mà để giãi bày nỗi đau.
Ngôn ngữ hình thức: Hình dáng bị bóp méo, kéo dài, biến dạng. Lý do, để thể hiện sự bất an, bấp bênh của tâm trạng (như khuôn mặt biến dạng trong “Tiếng thét” của Munch). Nét cọ thô bạo, vẽ bằng dao bạt màu, nét cọ xô đẩy, gồ ghề.
Không gian nghẹt thở: Phối cảnh bị bẻ cong, không gian chật hẹp, đè nén (kiến trúc nghiêng ngả trong tranh Karl Schmidt-Rottluff).

Chủ nghĩa Biểu hiện là cuộc cách mạng nghệ thuật phản ánh tinh thần phản kháng hiện thực, khám phá nội tâm, và tôn vinh tinh thần. Dù bị chỉ trích vì quá tập trung vào cảm xúc tiêu cực, nó đã chứng minh rằng nghệ thuật không chỉ là mô tả mà còn là trải nghiệm và phản kháng.

NGHỆ THUẬT TRỪU TƯỢNG: ABSTRACT ART (1910)
Bản chất của Nghệ thuật Trừu tượng: “Phi biểu tả” và “Không chủ đề”.
Không liên hệ với thế giới hiện hữu: Cắt đứt mối liên hệ với hiện thực khách quan, không “kể chuyện”, không “miêu tả”. Từ bỏ hoàn toàn việc mô phỏng ngoại hình sự vật (cây cối, người, đồ vật). Loại bỏ mọi ràng buộc với cảm xúc cá nhân (khác Biểu hiện), kể chuyện (khác Lãng mạn), hay chính trị (khác Hiện thực Xã hội).
Nghệ thuật chỉ còn là quan hệ giữa các yếu tố thị giác:
Màu sắc tương tác với đường nét như thế nào?
Khối lượng đối thoại với khoảng trống ra sao?

Hình thức chính là nội dung: Nghệ thuật Trừu tượng tin rằng giá trị của tác phẩm nằm trong cách sắp xếp các yếu tố thị giác, không cần ý nghĩa ngoại lai.
Thay đổi vai trò của nghệ sĩ: Nghệ sĩ không còn là “người mô phỏng” mà trở thành nhà tư duy, nơi mỗi tác phẩm là một hệ thống ngôn ngữ thị giác độc lập.
Bề mặt tranh không còn là “cửa sổ nhìn ra thế giới” mà trở thành không gian tự thân. Màu không còn là công cụ mô tả vật thể mà trở thành trung tâm của tác phẩm.

* Mặt bằng sống động bởi tuyến, hình, diện, màu:
Hội họa Trừu tượng là sự tương tác thuần túy giữa:
– Tuyến (line): Nét thẳng/ cong/ gãy khúc.
– Hình (shape): Hình học (vuông, tròn) hoặc hữu cơ (vệt màu tự do).
– Diện (plane): Mảng phẳng hoặc không gian ảo.
– Màu (color): Sắc độ, độ tương phản, nhịp điệu.
Chúng kết hợp thành “vũ trụ thị giác” tự thân, tuân theo quy luật nội tại.


* Điêu khắc Trừu tượng:
Vật thể 3D không đại diện cho bất kỳ thứ gì ngoài chính nó. Điêu khắc gia như Antoine Pevsner hoặc Barbara Hepworth không tạo hình cơ thể hay vật thể mà tập trung vào sự tương phản giữa khối đặc và không gian trống.
Yếu tố cấu thành:
– Khối đặc (mass): Hình khối hình học hoặc hữu cơ.
– Khoảng trống (void): Khoảng âm như phần tử chủ động.
– Ánh sáng (light): Thay đổi nhận thức bề mặt, tạo không gian động.
* Hiện thực cao nhất:
Khi các nhà Trừu tượng tuyên bố hướng tới “Hiện thực cao nhất”, họ muốn:
Phủ nhận cảm xúc và chủ quan hóa, đạt tới “thuần túy tạo hình”. Một số nghệ sĩ Trừu tượng (như Theo van Doesburg, Piet Mondrian) cho rằng tác phẩm phải loại bỏ hoàn toàn yếu tố tình cảm cá nhân, thay vào đó là nguyên tắc hình học và logic.
Tại sao Trừu tượng là “Hiện thực cao nhất”?
Các nghệ sĩ tin rằng bằng cách giải phóng nghệ thuật khỏi gánh nặng “mô phỏng”, họ đạt tới chân lý thị giác tinh khiết. Màu đỏ trong tranh Trừu tượng không tả máu hay hoa hồng, nó là bản thể của sự rực rỡ. Khối cầu bằng đá cẩm thạch của Brâncuși không đại diện cho đầu người, nó là ý niệm về sự hoàn hảo vĩnh cửu.
Nghệ thuật Trừu tượng không phải là “sự từ bỏ hiện thực”, mà là bước nhảy vọt vào một hiện thực cao cấp hơn, nơi hình thức và màu sắc tồn tại như những thực thể tự trị, mang quy luật nội tại. Sức mạnh của nó nằm ở khả năng kích hoạt trải nghiệm thị giác nguyên sơ, buộc chúng ta đối diện với bản chất của nhận thức và cái đẹp.


* Sự đối lập giữa hai mô thức: Có đối tượng/Không có đối tượng.
Nghệ thuật có đối tượng (Representational) – dựa trên hiện thực: Tập trung vào việc mô tả thế giới vật chất, con người, hoặc sự kiện. Nghệ thuật truyền tải nội dung thông qua hình ảnh quen thuộc, gắn với văn hóa, tôn giáo, hoặc lịch sử.
Nghệ thuật không có đối tượng (Non-objective) – từ chối hiện thực hóa: Không có điểm tựa trong thế giới vật chất, chỉ tập trung vào ngôn ngữ hình thức thuần túy. Nghệ thuật không còn kể chuyện mà trở thành khám phá về không gian và thời gian.


DADAISM
Đó là một trào lưu nghệ thuật nghi vấn tất cả, thách thức tất cả, họ bài bác tất cả những giá trị văn hóa đang tồn tại, và đi tìm một nền nghệ thuật “đích thực”. Dada là một xu hướng cực đoan, nổi loạn, gào thét, ngẫu hứng, vô chính phủ và cá nhân Chủ nghĩa.
Hội họa Dada đầu tiên sử dụng thủ pháp cắt dán, trên mặt tranh dán lên các mảng giấy in, các mẩu gỗ, linh kiện máy móc. Đồng thời cũng có thể dùng các vật thể đặt lên mặt tranh, các hình thức biểu hiện hết sức tự do.

Các họa sĩ và nhà điêu khắc Dada đòi “dọn sạch”, “quét sạch” và “rửa sạch” những cái gọi là “nghệ thuật trước đây”. Tuy cực đoan nhưng nhiều người tham gia trong các nhóm sau này trở thành các cây “đại thụ” của nghệ thuật thế giới. Đó là Arp, Kandinsky, Duchamp.

Kỹ thuật Dada ảnh hưởng lên các trào lưu nghệ thuật sau này:
– Nghệ thuật Ý niệm (Conceptual Art)
– Chủ nghĩa Siêu thực (Surrealism)
– Nghệ thuật Sắp đặt (Installation Art): Biểu diễn phi lý
– Hậu Hiện đại (Postmodernism): Phá hủy ý nghĩa

CHỦ NGHĨA SIÊU THỰC: SURREALISM (1917)
Siêu hiện thực (sur-réalité): Là trạng thái vượt lên hiện thực vật lý, đạt được bằng cách hòa tan ranh giới giữa: Giấc mơ/Thức tỉnh, Vô thức/Ý thức. Mục tiêu là khám phá “hiện thực tuyệt đối”, nơi mâu thuẫn tồn tại được giải quyết.
Chủ nghĩa Siêu thực không mô tả hiện thực thông thường mà hướng đến “hiện thực cao hơn”, nơi giấc mơ và hiện thực hòa quyện. André Breton viết trong Tuyên ngôn Siêu thực (1924): “Tôi tin vào sự tồn tại của một hiện thực khác, ẩn sau lớp vỏ của thế giới quen thuộc”.
Chủ nghĩa Siêu thực bác bỏ quan điểm duy vật và logic truyền thống, xem chúng là nguyên nhân làm mất đi sự huyền bí của cuộc sống. Chủ nghĩa Siêu thực coi lý trí là công cụ hạn chế sáng tạo, thay vào đó đề cao trực giác và cảm xúc nguyên thủy.

* Khơi nguồn từ giấc mơ & trí tưởng tượng:
Xóa nhòa ranh giới tâm linh/vật chất: Khẳng định thế giới nội tâm (giấc mơ, tưởng tượng) mới là “hiện thực đích thực”.
Thay đổi vai trò của nghệ sĩ: Nghệ sĩ Siêu thực dùng nghệ thuật như cỗ máy ghi lại dòng chảy vô thức. Nghệ sĩ không còn là “người mô phỏng” mà trở thành nhà khám phá vô thức, nơi mỗi tác phẩm là hành trình vào thế giới nội tâm.
Phá vỡ logic nhị nguyên: Sống/chết, đẹp/xấu, thật/giả cùng tồn tại.
Phá vỡ logic không-thời gian (phi tuyến tính): Nghệ sĩ dùng hình ảnh đa chiều, không có điểm nhìn cố định, để phản ánh dòng chảy của ý thức.

* ĐẶC ĐIỂM THẨM MỸ: SỨC MẠNH GÂY SỐC, NGẠC NHIÊN VÀ BÍ HIỂM
Kỹ thuật “kết hợp nghịch lý”: Đặt vật thể không liên quan cạnh nhau, kết hợp hình ảnh quen thuộc trong bối cảnh lạ để tạo cảm giác bất ngờ và phi lý. Ví dụ: Không gian giao thoa: Cảnh quan sa mạc + Nội thất phòng khách (“Sự dai dẳng của ký ức” – Dalí)
Hình khối méo mó: Cơ thể biến dạng, kéo dài,… vật thể cong vênh, nóng chảy,… để truyền tải trạng thái tâm lý hoặc ý tưởng trừu tượng. Ví dụ: Chiếc đồng hồ mềm oặt (Dalí) = Thời gian vô nghĩa.


Ảo giác quang học (Illusion): Magritte vẽ bầu trời trong khung cửa thành “tấm vải”, chất vấn bản chất của biểu đạt.

Sự biến hình: Người hóa thạch, động vật kết hợp đồ vật (“The Elephant Celebes” – Ernst).

Chủ nghĩa Siêu thực không chỉ là trào lưu nghệ thuật, đó là cuộc nổi dậy của vô thức chống lại sự tù túng của lý trí. Bằng việc xóa nhòa ranh giới giữa mơ/thực, nó buộc chúng ta đối diện với sự thật: “hiện thực” ta thấy chỉ là lớp vỏ mỏng manh che giấu thế giới hỗn mang, kỳ ảo bên trong. Sự “khó lĩnh hội” trong tác phẩm Siêu thực không phải khiếm khuyết, đó chính là vũ khí để kích hoạt trí tưởng tượng và đặt câu hỏi về bản chất của tồn tại.


POP ART (1950 – 1970)
Pop Art phản ánh mối quan hệ giữa văn hóa đại chúng và nghệ thuật, đồng thời phá vỡ ranh giới giữa nghệ thuật cao cấp và thẩm mỹ hàng ngày.
Sau Thế chiến II, xã hội phương Tây chứng kiến sự phát triển vượt bậc của thị trường hàng hóa, truyền thông đại chúng và công nghiệp giải trí. Pop Art ra đời như một phản ứng trực tiếp trước hiện tượng này, vừa ca ngợi, vừa phê phán sự bùng nổ của Chủ nghĩa vật chất và thẩm mỹ hàng loạt.
Chủ nghĩa tiêu dùng như một tôn giáo mới, Pop Art đối lập với sự nội tâm hóa và trừu tượng hóa bằng cách hướng về thế giới bên ngoài, nơi con người sống trong môi trường của hàng hóa và hình ảnh truyền thông.
Đại chúng hóa: Lấy cảm hứng từ văn hóa tiêu dùng (quảng cáo, truyện tranh, phim ảnh, nhạc pop).
Phê phán sự đồng nhất hóa: Nghệ sĩ chỉ trích việc xã hội bị thống trị bởi quảng cáo, truyền thông và tiêu dùng hàng loạt. Họ sử dụng hình ảnh quen thuộc để phê phán hoặc phản ánh xã hội tiêu dùng.
Ngày 1/7/1957, Hamilton viết ra định nghĩa của Pop Art:
– Đại chúng hoá (Popular);
– Trích đoạn (trích dẫn từ truyền thông);
– Có thể mở rộng (tác phẩm không độc bản, có thể sao chép, biến tấu vô hạn);
– Chế tác đại trà (kỹ thuật in ấn hàng loạt);
– Trẻ trung (gây sự chú ý của giới trẻ).

* Đặc điểm nghệ thuật:
Đạo nhặt (Appropriation): Cắt xén hình ảnh biểu tượng đại chúng, tái sử dụng như “trích dẫn thị giác”. Trích dẫn từ truyền thông với nguyên liệu chính là quảng cáo, truyện tranh, phim ảnh, tạp chí và sản phẩm tiêu dùng.
Kỹ thuật in ấn: Nghệ sĩ như Warhol dùng kỹ thuật serigraph (in lụa) để sản xuất tác phẩm như hàng hóa, phản ánh tính chất công nghiệp hóa của nghệ thuật. Ví dụ: Gold Marilyn Monroe (1962) được in hàng loạt, làm mờ ranh giới giữa nghệ thuật và quảng cáo, sự lặp hình ảnh đến nhàm chán để phê phán xã hội tiêu dùng.

Từ chối nét cọ “cá nhân”: Khác với Chủ nghĩa Ấn tượng hay Biểu hiện, Pop Art không nhấn mạnh dấu ấn cá nhân của nghệ sĩ. Ví dụ: Warhol thuê nhân viên tại xưởng để hỗ trợ sáng tác.
Màu sắc nguyên bản: Dùng màu đỏ, xanh lam, vàng và đen tương phản, giống như quảng cáo và truyện tranh.
Hình ảnh dễ đọc: Tránh tính trừu tượng, tập trung vào hình ảnh trực quan để khán giả dễ hiểu.


* TRIẾT LÝ “NGHỆ THUẬT ĐỜI THƯỜNG”
Pop Art phản ánh sự chuyển dịch từ nghệ thuật cá nhân sang nghệ thuật đại chúng, nơi nghệ thuật hòa nhập với đời sống hàng ngày.
Gắn với hiện thực xã hội: Pop Art không trốn vào giấc mơ (Siêu thực) hay màu sắc trừu tượng, nó đối mặt trực diện với:
– Sự thương mại hóa nghệ thuật
– Bão hòa hình ảnh từ truyền thông
– Nỗi ám ảnh người nổi tiếng
Dễ đọc nhưng đa nghĩa: “Mặt nạ” tưởng như tôn vinh văn hóa đại chúng, nhưng ẩn ý chất vấn sự rỗng tuếch của nó.
Pop Art không đơn thuần là trào lưu, đó là tấm gương phản chiếu chân thực nhất xã hội tiêu dùng. Bằng việc biến hộp súp, truyện tranh rẻ tiền thành tác phẩm bảo tàng, nó buộc ta nhìn nhận văn hóa đại chúng chính là “thần thoại đương đại”. Sự “giản đơn” của nó là vũ khí lợi hại để chất vấn ranh giới giữa nghệ thuật và hàng hóa, giữa cái thiêng liêng và cái tầm thường. Pop Art chứng minh nghệ thuật đích thực luôn bắt nguồn từ cuộc sống, dù là cuộc sống đầy rẫy quảng cáo và tiêu dùng.
“Pop Art là nghệ thuật yêu thích thứ mà thế giới khinh rẻ” – Peter Blake
Pop Art là tiền đề cho Conceptual Art (Nghệ thuật Khái niệm), Neo-Pop (Jeff Koons, Damien Hirst), và Street Art (Banksy).
NGHỆ THUẬT SẮP ĐẶT: INSTALLATION ART

Triết lý nền tảng: Derrida (cha đẻ Giải kết cấu) khẳng định ý nghĩa không cố định mà luôn trượt nghĩa trong mạng lưới ký hiệu.
Ứng dụng trong Sắp đặt: Tác phẩm không có “thông điệp duy nhất”, nó là cấu trúc mở chờ người xem giải mã. Ví dụ: “Kho lưu trữ ký ức” của Christian Boltanski (hộp thiếc, ảnh cũ, ánh sáng mờ), gợi câu hỏi về lịch sử, quên lãng, nhưng không đưa câu trả lời.
Vai trò “cộng tác” của công chúng: Nghệ sĩ tạo ra “cái bình” (khung cảnh, vật thể, âm thanh, ánh sáng). Công chúng đổ đầy bình bằng trải nghiệm cá nhân – ký ức, liên tưởng, cảm xúc.
Người xem “tự phân tích”: Sự mơ hồ trở thành sức mạnh, mỗi người tìm thấy nghĩa riêng dựa trên văn hóa bản địa, ký ức cá nhân, bối cảnh xã hội.
Như một nghịch lý: Càng “không nắm bắt được ý tưởng” (theo Janson), tác phẩm càng mở ra vô hạn khả thể diễn giải, và đó chính là sự hoàn mỹ của Nghệ thuật Sắp đặt.

Tạo trải nghiệm nhập vai khác xem tranh tĩnh, tận dụng mọi giác quan (vượt tiềm năng các nghệ thuật khác):
– Không gian: Ép người xem bước vào, không thể thờ ơ.
– Âm thanh: Gây chấn động (tiếng nổ, tiếng thì thầm).
– Ánh sáng: Định hướng cảm xúc (tối tăm/rực rỡ).
– Mùi hương: Kích hoạt ký ức khứu giác (cỏ khô, dầu máy).
* Nghệ thuật Sắp đặt có những đặc trưng sau đây:
1. Có thể đặt độc giả vào giữa “tác phẩm”, đó là một môi trường không gian 3 chiều, bao gồm cả nội thất lẫn ngoại thất, nhưng chủ yếu là nội thất.
2. Nghệ thuật Sắp đặt có địa điểm xác định, không gian khẳng định và là một chỉnh thể nghệ thuật.
3. Yêu cầu tính độc lập về không gian rất cao, về mặt thị giác và thính giác không được bị ảnh hưởng, chất lượng không gian đòi hỏi như một trường quay điện ảnh vậy.
4. Sự tham gia của người xem là một khâu không thể thiếu của Nghệ thuật Sắp đặt, cho nên “Nghệ thuật Sắp đặt là sự nối dài kinh nghiệm sống của con người”.
5. Môi trường không gian Sắp đặt tưởng như bao vây người xem trong một không gian xác định, tưởng như bắt họ thưởng thức “một cách bị động”, nhưng thật ra đó là một sự thưởng ngoạn “chủ động”. Loại cảm thụ này đòi hỏi ở công chúng một tư duy “tích cực” và “dấn thân”, có khi dùng tổng hợp cả các giác quan thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác và có khi cả vị giác nữa.
6. Nghệ thuật Sắp đặt không hạn chế sự tham gia của các ngành nghệ thuật khác: đồ hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, kịch nói, tản văn, điện ảnh, vô tuyến truyền hình, ghi âm, nhiếp ảnh, thi ca,… cho nên còn có thể nói Nghệ thuật Sắp đặt là một “nghệ thuật mở”.
7. Nghệ thuật Sắp đặt có thể sử dụng một số thủ pháp khuyếch đại, cường điệu “quấy đảo tư duy” và “kích hoạt công chúng”.
8. Nhìn chung Nghệ thuật Sắp đặt là để triển lãm trong một thời gian nhất định, không phải là nghệ thuật dành cho các nhà sưu tập.
9. Nghệ thuật Sắp đặt là nghệ thuật có thể biến đổi, tùy địa điểm khu vực có thể chỉnh sửa, thêm bớt cho thích hợp.