Khám phá bí ẩn giấc mơ và tiềm thức

MỤC LỤC

Giác quan của con người là những bộ lọc hữu hạn. Thị lực, thính lực, xúc giác,… đều có ngưỡng trên và ngưỡng dưới. Thực tại mà ta trải nghiệm hàng ngày chỉ là một phiên bản rút gọn của thế giới khách quan, được chọn lọc và giới hạn bởi các giác quan sinh học. Khoa học cố gắng vượt qua những hạn chế này bằng các dụng cụ. Nhưng dù công nghệ tinh vi đến đâu, chúng chỉ dịch chuyển điểm giới hạn ra xa hơn, chứ không thể xóa bỏ khái niệm giới hạn.

 

Khi một kích thích (ánh sáng, âm thanh) tác động lên giác quan, nó có thể được ghi nhận có ý thức. Đó là những gì chúng ta chủ động chú ý, ghi nhớ và có thể kể lại.

 

Ngoài những sự kiện mà ta ý thức được còn có những khía cạnh mà ta không ý thức được. Dù ý thức bỏ qua, những chi tiết này vẫn có tác động nhất định đến ta. Chúng trở thành những yếu tố ẩn, nhưng âm thầm ảnh hưởng đến cảm xúc, thái độ và hành vi của ta, mà ta không hề hay biết.

 

Giấc mơ là phương tiện để tiềm thức “tố cáo” và biểu đạt những gì ý thức đã bỏ qua.

 

Con người có khả năng tách rời một phần tâm trí ra khỏi toàn thể để tập trung vào một sự vật, một ý nghĩ duy nhất, đồng thời loại bỏ những thứ không liên quan. Nó là nền tảng của sự tự chủ và kỷ luật. Khả năng “chế ngự” mang lại sự ổn định, hợp lý và phù hợp với các chuẩn mực xã hội.

 

Nếu ý thức ban ngày của ta bị “đóng khung” (giới hạn) và đôi khi làm ta tách biệt, thì giấc mơ chính là thế giới bù đắp lại, dù dưới dạng thức lông bông, mờ mịt và bất định. Giấc mơ hoạt động như một cơ chế tự điều chỉnh. Khi có sự mất cân bằng trong tâm lý, giấc mơ sẽ tạo ra những nội dung có tác dụng bù đắp hoặc bổ túc để đưa hệ thống trở lại trạng thái cân bằng. Những hình ảnh trong giấc mơ, dù có vẻ lừa dối, chúng kết nối ta trở lại với phần “linh hồn” đa dạng, phức tạp và đầy màu sắc đã bị loại bỏ trong quá trình ta tập trung và kiểm soát.

 

Tiếc thay người đời đã ngờ vực chức vụ của giấc mơ, vì rằng những biểu tượng của giấc mơ thường khó hiểu hay không được ta để ý đến. Theo cách lý luận bình thường, ban ngày người ta tỉnh, thì giấc mơ thật vô nghĩa, bởi vậy người ta có khuynh hướng không đếm xỉa đến nó hay cho rằng nó làm ta lạc hướng.

 

Do không chịu sự kiểm soát của logic từ ý thức, giấc mơ hoàn toàn tự do với không gian và thời gian. Quá khứ, hiện tại, tương lai có thể đan xen, các quy luật vật lý có thể bị bẻ gãy. Đối với tiềm thức, hình thức ấy là bình thường, đây không phải là sự hỗn loạn. Đó đơn giản là ngôn ngữ tự nhiên của nó. Chỉ có ý thức của ta, khi tiếp nhận lại những thông điệp này, mới cảm thấy chúng kỳ quặc. Thay vì tìm kiếm logic thông thường, ta cần tìm kiếm sự tương đồng giữa các yếu tố trong mơ và cuộc sống thực.

 

Ta bắt buộc phải từ bỏ định kiến cho rằng chỉ có ý thức mới đáng tin cậy và học cách lắng nghe, giải mã những thông điệp đầy màu sắc và phức tạp từ những “vị khách bí ẩn” trong giấc mơ của mình. Đây không phải là sự mê tín, mà là một hành trình khoa học vào chiều sâu tâm trí con người.

 

Góc khuất của ý thức

 

Ví dụ quen thuộc, bất thình lình ta quên mất điều sắp nói, dù ý nghĩ của ta mới trước đây sáng sủa. Thực ra, ý nghĩ đã trở vào tiềm thức hay ít nhất tạm thời xa cách với ý thức. Hiện tượng ấy cũng xảy ra cho các giác quan. Nếu ta nghe một tiếng kêu liên hồi ở giới hạn âm thanh có thể nghe được, hình như tiếng kêu dừng lại rồi lại tiếp tục từng lúc đều đều. Những sự thăng trầm ấy là do sự chú ý của ta lúc tăng lúc giảm chứ không phải tiếng kêu đổi bậc cao thấp. Khi cái gì ở ngoài tầm ý thức của ta, cái đó vẫn hiện hữu chứ không phải biến mất, chỉ có ta không trông thấy nó nữa mà thôi.

 

Đôi khi, ta nhìn thấy, nghe thấy, sờ thấy, nếm thấy cái gì mà không để ý đến, hoặc vì đang chú ý đến cái khác, hoặc vì sự kích thích đến giác quan yếu ớt quá không thể để lại một cảm giác có ý thức. Nhưng tiềm thức đã ghi nhận, những cảm giác vô ý thức đó đóng một vai trò quan trọng trong đời sống. Chúng ảnh hưởng đến cách phản ứng của ta trước sự vật và hành động của người khác.

 

Ngay lập tức sau một trải nghiệm, một phần của trải nghiệm đó bị “lắng xuống” tiềm thức. Nó không mất đi, mà trở thành một phần nền tảng. Quan trọng hơn, ngay cả những gì ta có ý thức rõ ràng cũng luôn đi kèm với một lớp ý nghĩa ẩn (khía cạnh phi ý thức). Những trải nghiệm bị lắng xuống hoặc đi kèm này không hề vô giá trị. Chúng là nguyên liệu sống động và có sức ảnh hưởng lớn đến cấu trúc tâm lý của ta. Vấn đề là ta hoàn toàn mù tịt về quá trình này.

 

Một ký ức bình thường có thể trở nên đau đớn khủng khiếp hoặc ngọt ngào lãng mạn một cách phi lý, chỉ vì nó đã được “tô vẽ thêm” (khuếch đại hoặc bóp méo) bởi những yếu tố tiềm thức mà chính ta không kiểm soát được.

 

Trí tuệ cổ xưa

 

Người Da Đỏ ở Nam Mỹ quả quyết rằng họ là những con két đỏ, những con vẹt, tuy rằng họ nhận thấy hẳn hoi rằng họ không có lông, cánh, mỏ. Họ không nhầm lẫn về mặt sinh học, mà đang nói về mặt “bản thể học”. Họ cùng chia sẻ một bản chất linh thiêng, một “linh hồn chung” với loài vật đó. Thế giới quan của họ không có sự phân chia rạch ròi giữa con người với tự nhiên, giữa vật chất với tinh thần, giữa “cái tôi” (ego) với thế giới. Đây không phải là sự ngu dốt, mà là một cách hiểu biết dựa trên sự thống nhất và kết nối về bản chất, chứ không phải sự khác biệt về hình thức.

 

Trong vũ trụ của người cổ xưa, sự vật không có biên giới phân minh như trong vũ trụ của những xã hội “hợp lý”. Vũ trụ của xã hội “hợp lý” là một thế giới được phân loại, giới hạn và giải mã. Nó rõ ràng, hiệu quả, nhưng cũng trở nên khô khan, cơ giới và thiếu chiều sâu tâm linh.

 

Nhưng cách nhận thức cổ xưa không biến mất. Chúng chỉ bị dồn nén vào tiềm thức của người hiện đại. Tiềm thức vận hành bằng “quy trình sơ cấp”, nơi thời gian không tồn tại và các vật thể có thể hòa vào nhau. Để xây dựng một thế giới logic, khoa học và hiệu quả, chúng ta đã phải “dọn dẹp” tâm trí mình. Chúng ta loại bỏ những cảm giác mơ hồ và những kết nối kỳ lạ giữa các sự vật. Sự sụp đổ của thế giới “hồn nhiên” là khi lý trí “cắt rời” vạn vật.

 

Biểu tượng (symbol)

 

Phần bản năng nguyên thủy và tự phát của chúng ta (tiềm thức) không nói được ngôn ngữ của lý trí. Nó phải dùng đến một thứ ngôn ngữ chung, giàu hình ảnh hơn: biểu tượng (symbol). Điều này phá vỡ quan niệm “ngôn ngữ đơn nghĩa” của lý trí. Giấc mơ là trung gian truyền tải những thông điệp bằng ngôn ngữ biểu tượng này.

 

Biểu tượng hình thành ngẫu nhiên từ tiềm thức, thường qua những trạng thái không kiểm soát được như giấc mơ hoặc trải nghiệm tâm linh. Những biểu tượng trong giấc mơ của chúng ta chính là sự trỗi dậy của những cách thức nhận thức cổ xưa. Chúng là tiếng nói của phần tâm hồn chưa bị “hợp lý hóa”. Biểu tượng giúp con người giao tiếp với tiềm thức, nơi logic của ý thức không thể chạm đến.

 

Giấc mơ là không gian của việc “thơ mộng hóa” thực tại. Ngôn ngữ biểu tượng (thơ, các câu chuyện thần thoại) tồn tại trước ngôn ngữ khoa học, nó là công cụ sinh tồn của loài người cổ xưa.

 

Giấc mơ không có ý nghĩa ở bề mặt. Sở dĩ có sự lẫn lộn vì nội dung của giấc mơ chỉ là những biểu tượng, như vậy có rất nhiều nghĩa. Bản chất hỗn độn, phi logic, đầy hình ảnh của giấc mơ chính là cách thức tự nhiên để diễn đạt những nội dung phức tạp của tiềm thức. Giấc mơ chính là sự giải thích của nó. Ta không thể tách thông điệp ra khỏi hình thức biểu tượng của nó.

 

Giấc mơ dự báo

 

Đây là câu chuyện của Carl Jung (bác sĩ tâm thần học, nhà tâm lý học Thụy Sĩ): “Tôi còn nhớ nhiều người đến hỏi tôi vì họ không thể hiểu được chút nào về giấc mơ của họ hay của con cái họ. Trong giấc mơ của họ xuất hiện những hình ảnh mà họ không thể tìm ra nguồn gốc trong ký ức, hay họ chắc chắn rằng họ không truyền lại cho con cái. Một vài người trong số những người ấy có học thức cao. Có cả những thầy thuốc trị bệnh thần kinh. Tôi nhớ rõ một trường hợp, một giáo sư nọ bất thần thấy hiện ra một huyễn ảnh làm ông ta tưởng rằng mình điên. Tôi lấy ra trên giá một cuốn sách cổ đã có từ bốn trăm năm và đưa cho ông ta xem một bức họa cũ vẽ đúng vật mà ông ta thấy, tôi nói: “Chẳng có lý gì để bảo rằng ông điên cả, huyễn ảnh của ông đã có người thấy cách đây bốn trăm năm rồi.” Ông ta choáng váng ngồi phịch xuống ghế, nhưng rồi lại trở lại bình thường.”

 

Giấc mơ như một công cụ dự báo. Những giấc mơ này thường rất sống động và có vẻ hoàn toàn không liên quan đến cuộc sống hiện tại, khiến người nằm mơ thắc mắc về nguồn gốc của chúng. Chỉ sau khi sự kiện thực tế diễn ra, ý nghĩa và nguyên nhân của giấc mơ mới trở nên rõ ràng. Nó giống như một bức thông điệp được gửi đi trước.

 

Giấc mơ không phải là tiếng nói ngẫu nhiên, vô nghĩa. Tiềm thức có thể nhận thấy những xu hướng, mối nguy hoặc khả năng mà ý thức chưa kịp nhận ra. Giấc mơ có thể “báo trước” những tình huống này thông qua biểu tượng. Đó không phải là tiên tri theo nghĩa siêu nhiên, mà là một sự đọc vị tinh tế những diễn biến ở một cấp độ sâu hơn mà ý thức bỏ sót.

 

Tiềm thức hình như đã biết trước chỉ có ý thức của ta còn chưa biết mà thôi. Hình như tiềm thức có khả năng quan sát sự việc và rút ra những kết luận cũng như ý thức vậy. Nó đã tìm lấy một kết luận đem biểu lộ trong giấc mơ. Nó có thể sử dụng một vài sự kiện, dự đoán kết quả có thể có. Nhưng các hoạt động của tiềm thức trong trường hợp ấy đều ở ngoài vùng ý thức của ta. Tiềm thức không “đoán trước tương lai”, mà phát hiện mẫu hình ẩn mà ý thức bỏ qua. Đó không phải phép màu, cũng không phải do “giấc mơ gây ra”, mà như cơ chế nhận thức tinh vi của tiềm thức.

 

Tiềm thức, với khả năng ghi nhận vô hạn và liên tục, đã thu thập được vô số dữ liệu, manh mối và những thay đổi tinh tế mà ý thức bỏ qua. Dựa trên khối dữ liệu khổng lồ đó, tiềm thức thực hiện một phép ngoại suy cực kỳ chính xác. Nó nhìn thấy các mô hình, xu hướng và khả năng xảy ra mà ý thức không thể nhìn thấy. Nó “dự đoán” kết quả dựa trên sự tính toán từ những dữ liệu có thực.

 

Tiềm thức tập thể

 

Có những yếu tố tinh thần không thể cắt nghĩa được bằng một sự việc xảy ra trong đời sống cá nhân, nó hình như bẩm sinh đã có, có từ nguyên thủy, nó là một thành phần trong gia tài tinh thần của nhân loại.

 

Nguồn gốc của giấc mơ không phải từ “cái tôi” (ego) hay ý thức của chúng ta. Nó đến từ một nơi sâu xa hơn, cổ xưa hơn, vượt ra ngoài phạm vi cá nhân. Nó tuân theo những quy luật của vũ trụ, chứ không phải quy luật logic của con người.

 

Trong khi những yếu tố của ý thức có thể biến vào tiềm thức, thì những yếu tố mới có thể xuất hiện trong ý thức. Tiềm thức không phải chỉ là cái kho chứa quá khứ mà còn đầy rẫy những ý tưởng sắp xảy đến. Ngoài những kỷ niệm xa xôi thuộc về ý thức còn có những ý tưởng mới đột nhiên bộc lộ từ tiềm thức, những ý tưởng đó trước kia chưa bao giờ ta ý thức được.

 

Cũng như thân thể mỗi người là một tập hợp đầy đủ những bộ phận, mỗi bộ phận là kết quả của một cuộc tiến hóa qua các thời kỳ tiền sử, ta phải nghĩ rằng Tâm trí của ta cũng có một tổ chức tương tự như thế. Tâm trí cũng như thể chất của ta, không thể là một cái gì không có quá khứ, một lịch sử của nó.

 

Tâm trí con người không chỉ là sản phẩm của kinh nghiệm cá nhân, mà còn mang trong mình lịch sử tiến hóa của toàn nhân loại, đó là một “di sản tâm linh”. Sự tiến hóa liên tục của Tâm trí cũng không phải là một kế hoạch tự thân. Nó là phản ứng trước những kích động ngoại lai (áp lực và thách thức từ môi trường bên ngoài). Tâm trí hình thành nhờ tương tác với thế giới, không phải từ “bên trong”.

 

Tâm trí ta không phải là tờ giấy trắng, mà là cuốn sách đã được viết sẵn nhiều chương bởi tổ tiên. Lịch sử phi ý thức là lịch sử tiến hóa lâu dài, được in hằn vào cấu trúc tâm lý và di truyền của chúng ta. Nó thuộc về thời kỳ tiền sử, khi tâm trí con người còn rất gần với tâm trí loài vật.

 

Ở một mức độ rất sâu, tâm trí con người được xây dựng và kết nối với nhau dựa trên một nền tảng chung của tinh thần. Nó phá vỡ sự cô lập của cá nhân, cho chúng ta thấy mình là một phần của một dòng chảy tâm linh chung của cả nhân loại. Chúng biểu hiện trong những giấc mơ kỳ lạ, hoặc là những động lực vô hình đang chi phối hành vi của chính ta và của cả xã hội. Điều này phá vỡ quan niệm “ý thức là chủ thể”, hành động không phải là sản phẩm của tư duy. Cái “tôi” không tồn tại, nó là ảo ảnh do tâm trí tạo ra để quản lý thông tin.

 

Sự khuyết thiếu về tâm linh

 

Trước khi con người có thể suy nghĩ về hành động, họ đã hành động một cách vô thức. Hành động luôn đi trước tư duy, và ý thức không phải là “tác giả” của chính nó. Tư tưởng, lý trí và sự tự ý thức là những sản phẩm đến sau. Những hành động này được thúc đẩy bởi những nguyên nhân mà họ không ý thức được. Con người hành động trước, rồi mới cố gắng giải thích tại sao họ hành động. Ý thức không thể ra lệnh hoặc xóa bỏ những động lực này. Nó chỉ có thể đối thoại, hướng dẫn hoặc đàn áp chúng một cách khó khăn, và sự đàn áp thường dẫn đến rối loạn tâm lý.

 

Ý thức thường tự cho mình là tác giả độc lập của mọi hành động và quyết định. Nó tin rằng nó hoàn toàn tự chủ. Đây là một nhận định sai lầm. Giống như cơ thể, nó là sản phẩm của một lịch sử tiến hóa lâu dài. Các cấu trúc tâm lý đã được định hình từ lâu, trước khi ý thức cá nhân xuất hiện để tự nhận mình là “tác giả”. Ta tìm mọi lý do, trừ việc thừa nhận đang bị chi phối bởi những “quyền lực bên trong” mà ta không kiểm soát được.

 

Xuyên suốt lịch sử, con người luôn nhận ra sự tồn tại của sức mạnh này, nhưng cách họ gọi tên và giải thích chúng thì thay đổi: mana, ma quỷ, thần linh, ông trời,… Ngày nay, chúng ta đã thay thế thứ “mê tín cũ” bằng một thứ “mê tín mới”, nguy hiểm và kiêu ngạo hơn: “muốn là có thể làm được”.

 

Thứ “mê tín mới” này tạo ra gánh nặng trách nhiệm khổng lồ lên cá nhân. Mọi thất bại đều bị quy là do “không đủ muốn”, “không đủ cố gắng”, mà bỏ qua những nguyên nhân sâu xa và phức tạp hơn nhiều. Chúng ta từ chối thừa nhận sự phụ thuộc vào lực lượng tiềm thức. Chúng ta đã tự cắt đứt mình khỏi một nửa thực tại của chính mình. Chúng ta đã mất đi sự khiêm tốn trước những sức mạnh lớn hơn bản thân. Chúng ta tạo ra một thứ tôn giáo mới: “tôn giáo của cái tôi toàn năng”, nơi mọi thất bại đều trở thành một tội lỗi cá nhân.

 

Con người hiện đại thoát được hay ít ra tưởng rằng mình thoát được mê tín dị đoan, nhưng đồng thời họ cũng mất những giá trị tâm linh đến mức độ đáng lo ngại. Truyền thống đạo đức và tâm linh đều tan rã, họ phải trả giá cho sự suy sụp ấy bằng sự hỗn loạn và sự phân tán lan tràn khắp thế giới.

 

Xã hội văn minh tiến bộ đã đem lại cho ta nhiều sự chinh phục. Nhưng những sự chinh phục đó đã làm cho chúng ta mất nhiều. Sự so sánh tính tình người cổ xưa với tính tình người văn minh phần nào chứng minh cái ta mất đi và cái ta thu được, ta đã phải trả giá như thế nào.

 

Mỗi thời đại đều có khuynh hướng tin rằng họ đã gần như hiểu biết mọi thứ. Lịch sử khoa học cho thấy điều này luôn luôn sai. Đây là “ảo tưởng về đỉnh cao của tri thức”. Tri thức hiện tại chỉ là một bước trong hành trình dài. Chẳng có gì dễ bị tổn thương hơn một lý thuyết khoa học. Những gì chúng ta cho là đúng hôm nay có thể chỉ là một trường hợp đặc biệt, hoặc hoàn toàn sai lầm trong tương lai khi có thêm dữ liệu và cách nhìn mới.

 

Tính “phi cá nhân” của khoa học là một nghịch lý. Khoa học đòi hỏi khách quan, nhưng do con người tạo ra, và con người luôn mang định kiến.

 

Các sức mạnh nguyên thủy như sợ hãi, lo âu, tham vọng, bóng tối, sáng tạo,… không hề biến mất. Thời xưa, chúng được nhân cách hóa thành quỷ, thần, ma, yêu tinh. Con người đối diện với chúng như những thực thể bên ngoài. Thời hiện đại, chúng bị phủ nhận khiến chúng chuyển từ chỗ là những sức mạnh có thể đối thoại thành những thế lực vô hình, không được công nhận, và do đó càng trở nên nguy hiểm hơn. Chúng vẫn áp bức họ bằng những mối băn khoăn, những sự lo ngại mờ mịt, những biến chứng tâm lý, khiến họ cần dùng biết bao thuốc men, rượu, thuốc lá và đồ ăn.

 

Sức khỏe tinh thần không nằm ở chỗ đàn áp tiềm thức bằng ý thức, hay để tiềm thức tràn ngập làm tê liệt ý thức. Nó nằm ở việc thiết lập một dòng chảy liên tục, một cuộc đối thoại giữa hai phần này.

 

Ngày nay, các nhà lãnh đạo tôn giáo quá tập trung vào việc bảo vệ giáo điều, nghi lễ và cấu trúc quyền lực bên ngoài. Họ thất bại trong việc khám phá và diễn giải ý nghĩa tâm lý sống động đằng sau các biểu tượng và nghi lễ mà họ quản lý. Họ giữ cái vỏ mà đánh mất cái lõi, khiến tôn giáo trở nên khô cứng, không còn khả năng nuôi dưỡng đời sống nội tâm con người.

 

Khi một biểu tượng hay một khuynh hướng tâm linh bị dồn nén (bị ý thức từ chối), năng lượng của nó không biến mất. Đây chính là khái niệm cái bóng (the shadow) của Carl Jung. Nó là phần tối trong nhân cách, nơi chứa đựng những ham muốn, khuynh hướng và bản năng bị chối bỏ, đè nén. Cái bóng luôn hiện diện và tìm cách phá hại nếu không được công nhận và hòa nhập.

 

Huyền thoại và biểu tượng không phải là sản phẩm trừu tượng. Chúng bắt nguồn từ trải nghiệm trực tiếp của con người nguyên thủy, từ giấc mơ và trí tưởng tượng sống động của họ. Sức mạnh của những câu chuyện này nằm ở khả năng chạm vào những xúc cảm nguyên sơ chung của con người, chính là vì chúng xuất phát từ tiềm thức tập thể.

 

Các biểu tượng được “nạp” một nguồn năng lượng tinh thần mạnh mẽ, khiến chúng có sức ảnh hưởng to lớn, gần như có tính ép buộc, giống như các thành kiến sâu sắc. Việc gạt bỏ các biểu tượng chỉ vì chúng có vẻ “phi lý” đối với lý trí thuần túy là một hành động ngu ngốc và thiếu hiểu biết. Các biểu tượng không phải là thứ trang trí bên ngoài. Chúng là một phần cấu trúc nền tảng của tâm trí con người và là chất kết dính trong việc “xây dựng xã hội loài người” (thông qua tôn giáo, nghệ thuật, văn hóa). Không thể loại bỏ chúng mà không làm tổn hại đến toàn bộ hệ thống.

 

Sức khỏe của một cá nhân hay một nền văn hóa không nằm ở chỗ loại bỏ những gì có vẻ “nguyên thủy” hay “phi lý”, mà nằm ở khả năng công nhận, tôn trọng và tìm ra những cách thức lành mạnh để các năng lượng tâm linh mạnh mẽ này được biểu đạt và hòa nhập vào đời sống ý thức.

 

Trực giác

 

Các hiện tượng như biểu tượng và xúc cảm không tuân theo các quy tắc logic rõ ràng. Chúng không thể được đo lường, định lượng hoặc mổ xẻ một cách dứt khoát. Ta không thể áp dụng một phương pháp chỉ dựa trên ý thức (như logic, lý luận) để phân tích một đối tượng mà bản chất của nó lại phi ý thức được. Bất kỳ định nghĩa nào cũng sẽ cảm thấy thiếu sót hoặc không trọn vẹn.

 

Điều này gây ra sự khó chịu cho một tâm trí khoa học vốn khao khát sự rõ ràng, chắc chắn và có thể dự đoán. Chìa khóa không nằm ở việc ép các hiện tượng tiềm thức vào khuôn khổ, mà là mở rộng khái niệm về sự hiểu biết. Bổ sung cho lý trí bằng trực giác và khả năng cảm thụ cái đẹp, cái sâu sắc trong các biểu tượng.

 

Trực giác cho phép nhà phân tích “nhảy cóc” qua các bước lý luận thông thường để có được một cái nhìn sâu sắc, toàn diện và nhanh chóng về ý nghĩa giấc mơ đối với người nằm mơ. Đây là đặc tính “thần kỳ” của trực giác. Nó có thể nắm bắt được mẫu số chung hoặc xung đột cốt lõi một cách nhanh chóng mà phân tích bằng lý trí có thể mất nhiều thời gian để xác định.

 

Nhưng trực giác có thể tạo ra một cảm giác hiểu biết giả tạo. Vì nó đến nhanh và cảm thấy “đúng”, ta dễ dàng tin tưởng nó mà không cần đặt câu hỏi hay kiểm tra lại. Khi trực giác không được kiểm chứng, nó trở thành một trò chơi của sự phỏng đoán và cảm xúc.

 

Trực giác nên là “giả thuyết sơ khởi”, không phải “kết luận cuối cùng”. Ta chỉ có thể giải thích và nhận biết khi đã quy những trực giác thành một sự hiểu biết chính xác về những sự kiện và về những mối liên hệ logic của chúng. Trực giác phải được đặt dưới sự giám sát của lý trí.

Chia sẻ:
Facebook
Bài viết liên quan

Có phải cứ nhiều chi tiết mới là giàu có? Tối giản không phải là nghèo nàn, mà là năng lực nhận ra cái cốt lõi.   Tối giản không đơn thuần là loại bỏ để trở nên trống rỗng. Một căn phòng trống trơn không phải là tối giản...

Chủ nghĩa Siêu thực chỉ ra một con đường tiếp cận những lĩnh vực mà lý trí đã bỏ qua: thế giới của giấc mơ và vô thức. Đó là sự hiểu biết toàn diện hơn về bản thân và hiện thực, vượt ra ngoài giới hạn của lý trí....

Nghệ thuật từng được dùng để chỉ sự xuất sắc trong một công việc: nghệ thuật đóng giày, nghệ thuật rèn đúc,… Nhưng khi đã làm tốt nhất việc đó rồi, cái ta muốn tiếp theo là một sự đổi mới, và trong vòng lặp của sự phát triển, nghệ...

Thuyết giả lập (Simulation Hypothesis) cho rằng toàn bộ vũ trụ vật chất mà ta quan sát thực chất là một “chương trình mô phỏng”. Trong đó mọi sự kiện đều tuân theo các thuật toán đã được lập trình, và “thực tại” chỉ được kết xuất đầy đủ khi...

NỔI BẬT
Theo dõi chúng tôi trên MXH:
Liên hệ:
contact.hbth@gmail.com
© 2023 hatbuitamhon. All rights reserved.
Scroll to Top