Ta tìm kiếm điều gì trong nghệ thuật?

MỤC LỤC

Nghệ thuật từng được dùng để chỉ sự xuất sắc trong một công việc: nghệ thuật đóng giày, nghệ thuật rèn đúc,… Nhưng khi đã làm tốt nhất việc đó rồi, cái ta muốn tiếp theo là một sự đổi mới, và trong vòng lặp của sự phát triển, nghệ thuật dần được gắn với sáng tạo.

 

Nghệ thuật là hành trình tiến hóa không ngừng trong sự phá vỡ mọi khuôn khổ và định nghĩa.

 

Nghệ thuật ban đầu là việc tìm cách mô tả cặn kẽ, sát thực tự nhiên và con người. Từ đó là những nghiên cứu về giải phẫu, cấu trúc, hệ thống tỷ lệ và các quy tắc phối cảnh.

 

Leonardo da Vinci, Vitruvius Man, 34.6×25.5 cm, 1490

 

Khi đã nắm được cấu trúc và tỷ lệ, người ta quan tâm nhiều hơn đến “cảm nhận thị giác” về đối tượng. Chủ nghĩa Ấn tượng đề cao việc vẽ trực tiếp ngoài trời, để bám sát cảm nhận chân thực về cảnh vật. Nếu không có cảnh thực trước mặt, họa sĩ dễ vẽ theo thói quen, công thức học được hoặc lý tưởng hóa, làm mất đi sự tươi mới và chân thực của “ấn tượng” ban đầu. Trong điều kiện ánh sáng tự nhiên liên tục thay đổi, nét cọ “vội” và màu sắc không được trộn kỹ.

 

Claude Monet, Mặt trời mọc, Sơn dầu, 48×63 cm, 1873, Bảo tàng Marmottan, Paris, Pháp

 

Nếu giai đoạn của Ấn tượng chủ trương là tả thực, thì sau đó xuất hiện các họa sĩ phản đối tả thực (Hậu Ấn tượng), trong đó có Van Gogh.

 

Thay vì ghi lại cảm nhận thị giác, Van Gogh dùng hình thức để nói lên cảm xúc nội tâm. Mục tiêu không phải là vẽ đối tượng cho thật giống, mà là để “biểu hiện cảm xúc” của bản thân trước đối tượng đó. Trong bức họa “Đêm sao”, nét cọ cuộn xoáy không tả thực bầu trời đêm, mà biểu hiện nỗi bất an của chính ông. Với nội tâm dữ dội và cách vẽ cuồng nhiệt như vậy, ông được xem là “bậc tiền bối” của Chủ nghĩa Biểu hiện.

 

Họa sĩ Biểu hiện không chỉ dừng lại ở kỹ thuật vẽ, họ từ chối mô phỏng ngoại hình chính xác. Cái nhìn về thế giới bên ngoài bị làm cho biến dạng, bóp méo hoặc cường điệu hóa để truyền tải trạng thái tâm lý bên trong (khuôn mặt biến dạng trong bức họa “Tiếng thét” của Munch).

 

Edvard Munch, Tiếng thét, Sơn dầu, 91×73,5 cm

 

Biểu hiện cảm xúc mãnh liệt không chỉ thông qua đường nét, mà còn bằng cách phá vỡ sự “đúng đắn” về màu sắc (Chủ nghĩa Dã thú). Cây có thể màu đỏ, mặt người có thể màu xanh lá,…

 

Nhưng trên con đường hướng vào thế giới nội tâm không chỉ có cảm xúc. Bên cạnh đó còn có những giấc mơ, bí ẩn tâm linh và chân lý siêu hình, nơi khoa học và lý trí thuần túy không thể với tới. Vượt qua vẻ bề ngoài của hiện thực, nghệ thuật tiếp tục lặn sâu vào thế giới bên trong, mục tiêu là khám phá một “siêu hiện thực”. Chủ nghĩa Siêu thực chỉ ra một con đường tiếp cận những lĩnh vực mà lý trí đã bỏ qua: thế giới của giấc mơ và vô thức.

 

Siêu thực cho rằng, lý trí đàn áp sức mạnh của trí tưởng tượng, đè nặng nó bằng những điều cấm kị. Và coi vô thức mới là nguồn gốc của sự sáng tạo.

 

Lý trí trong quá trình vận hành, đã vô tình hoặc cố ý loại bỏ những thông tin và chân lý không phù hợp với khuôn khổ logic của nó. Tư tưởng “nguyên bản” nhất của con người không phải là những suy nghĩ có ý thức, logic, mà là những gì nảy sinh từ vô thức. Siêu thực muốn nắm bắt và thể hiện cái “tư tưởng đích thực” đó. Phong trào này coi vô thức (nơi chứa đựng giấc mơ và những ý tưởng ngẫu nhiên) là nguồn tài nguyên sáng tạo vô hạn và đích thực, đáng để khám phá và giải phóng.

 

Trong giấc mơ, mọi thứ đều có thể, không có giới hạn nào về khả năng, không có sự nghi ngờ hay phê phán của lý trí, dù những điều đó có vô lý đến đâu. Siêu thực sáng tạo hình ảnh dựa trên sự tự do tuyệt đối đó.

 

Giá trị của một hình ảnh Siêu thực được đo bằng mức độ bất ngờ và lay động mà nó tạo ra. Các họa sĩ Siêu thực tạo ra những sự phi lý, phi logic khi đặt bối cảnh và sự vật không liên quan cạnh nhau tạo nên sự giao thoa không gian. VD: nội thất phòng khách được đặt vào cảnh quan sa mạc (trong bức họa “Sự dai dẳng của ký ức” – Dalí). Các yếu tố trong tranh bị làm cho méo mó, kéo dài, cơ thể biến dạng, đồ vật cong vênh, nóng chảy,… Siêu thực cũng từ chối các quy luật vật lý cơ bản để gây sự xáo trộn về mặt nhận thức. Dù có những “lỗi sai” theo quy tắc thông thường, nhưng đó là một dạng cấu trúc mới, một “ngôn ngữ” mới của vô thức được bộc lộ.

 

Salvador Dali, Sự dai dẳng của ký ức, Sơn dầu, 24,1×33 cm, 1931, Bảo tàng Nghệ thuật hiện đại New York

 

Nếu Siêu thực từ chối hiện thực thông thường bằng một “hiện thực phi lý”, thì Chủ nghĩa Lập thể từ chối hiện thực bằng cách phá vỡ cấu trúc của nó. Sự dũng cảm phá vỡ khuôn mẫu của Picasso tạo ra một cách thể hiện thế giới mới.

 

Thông thường, ta chỉ có thể quan sát vật thể dưới một góc nhìn duy nhất. Nhưng hoạ sĩ Lập thể lại thiết lập nó dưới nhiều góc nhìn khác nhau. Thay vì một góc nhìn duy nhất (VD: mặt trước khuôn mặt), họ kết hợp: mặt trước, mặt bên, mặt trên,… hoặc góc nhìn gần lồng với góc nhìn xa.

 

Pablo Picasso, Người đàn bà khóc, Sơn dầu, 1937, Bộ sưu tập Penrose, London, Anh

 

Vật thể không còn được mô tả như hình khối đặc với ánh sáng đổ bóng. Các khối của vật thể bị phá vỡ thành nhiều diện, mảng, rồi trải phẳng chúng đồng thời lên mặt tranh hai chiều, mặt tranh trở thành trường hiển thị đa chiều.

 

Khác với hội họa truyền thống sử dụng phối cảnh để tạo chiều sâu, tác phẩm Lập thể loại bỏ yếu tố này. Khái niệm không gian ba chiều liền mạch hợp lý bị phá vỡ. Không gian trong tranh là đa chiều, chồng chéo.

 

Mặc dù vậy, có thể thấy các phong trào vẫn có sự ràng buộc nhất định với hiện thực. Khi những rào cản cuối cùng được phá bỏ, nghệ thuật hoàn toàn được giải phóng.

 

Nghệ thuật Trừu tượng với quan điểm: “nghệ thuật không cần phải giống cái gì cả”, đã không còn bất kỳ mối liên hệ nào với hiện thực. Bằng cách không “kể chuyện”, không “miêu tả”. Từ bỏ hoàn toàn việc mô phỏng ngoại hình sự vật (cây cối, con người, đồ vật) để đạt tới “tạo hình thuần túy”.

 

Nếu các phong trào trước vẫn còn “dựa vào” hiện thực, dù là biến dạng, phân mảnh hay phi lý hóa, vẫn dùng hình ảnh “có thể nhận ra” được làm “vật mang” ý tưởng và cảm xúc. Trừu tượng “bóc lớp vỏ” này đi, chỉ giữ lại cốt lõi: NGÔN NGỮ THỊ GIÁC.

 

Nghệ thuật Trừu tượng tin rằng giá trị của tác phẩm nằm trong cách sắp xếp các yếu tố thị giác, KHÔNG CẦN Ý NGHĨA NGOẠI LAI. Bề mặt tranh không còn là phương tiện để kể câu chuyện về thế giới bên ngoài nó, mà trở thành không gian tự thân. Một mặt phẳng sống động chỉ có: tuyến (đường nét), hình (vuông, tròn,…), diện (mảng phẳng), màu sắc.

 

Các yếu tố đó không còn là công cụ mô tả vật thể mà trở thành trung tâm của tác phẩm. Màu đỏ trong tranh Trừu tượng không còn tả máu hay hoa hồng, tự thân nó là sự rực rỡ. Đường cong không còn là thân người hay dòng sông, tự thân nó là sự vận động và uyển chuyển.

 

Jackson Pollock, Số 12A, Vàng – Xám – Đen, Sơn tráng men, 52,2×77,8 cm, Bộ sưu tập của ông bà Stanky R. Gumberg

 

Nếu trước đây, nghệ thuật dựa trên hiện thực, tập trung vào việc mô tả thế giới vật chất, con người, sự kiện. Nó truyền tải nội dung thông qua hình ảnh quen thuộc, gắn với văn hóa, tôn giáo, lịch sử. Đó là nghệ thuật phụ thuộc vào đối tượng. Nhưng Trừu tượng là nghệ thuật KHÔNG CÓ ĐỐI TƯỢNG, không có điểm tựa trong thế giới vật chất, chỉ tập trung vào ngôn ngữ hình thức thuần túy.

 

Sức mạnh của nó nằm ở khả năng kích hoạt trải nghiệm thị giác nguyên sơ, buộc chúng ta đối diện với bản chất của nhận thức và cái đẹp – bản chất của sự nhìn, của cấu trúc thị giác, của cảm xúc thẩm mỹ do hình thức thuần túy tạo ra.

 

Nghệ thuật Trừu tượng không cần giải thích thế giới. Nó không còn là “câu chuyện cuộc sống” mà là phương thức tư duy bằng hình ảnh. Nhiều người cho rằng Trừu tượng “sáo rỗng” vì thiếu nội dung rõ ràng. Sự “sáo rỗng” bị chỉ trích thực chất là thách thức dành cho người xem, đối diện với bản chất của nhận thức khi không còn điểm tựa quen thuộc.

 

Mark Rothko, Số 5, Sơn dầu, 73,6×79,4 cm, 1950

 

Tác phẩm Trừu tượng với những nét vung vẩy, nghuệch ngoạc, hay chỉ là các mảng màu khiến người xem khó hiểu, vì họ vẫn giữ thói quen tìm một ý nghĩa nào đó, hoặc một hình dáng quen thuộc để có thể thấy nó đẹp.

 

Cy Twombly, Vô đề, 127×147 cm, 1955

 

Cy Twombly, Vô đề, 1955

 

Nghệ thuật Trừu tượng buộc người xem phải từ bỏ thói quen “đọc” hình ảnh quen thuộc, đối diện trực tiếp với cảm xúc thẩm mỹ thuần túy trước sự sắp đặt hình thức. Sự “sáo rỗng” mà nhiều người cảm thấy thực chất là sự giải phóng. Giải phóng khỏi thói quen “tìm kiếm vật thể quen thuộc” hay “giải mã câu chuyện”. Để họ có một trải nghiệm thị giác nguyên sơ với nhịp điệu và màu sắc.

 

Có thể thấy, nghệ thuật là một cuộc tìm kiếm vô tận và luôn cần những bước ngoặt. Đó là khi, nghệ thuật không chỉ từ bỏ hiện thực mà còn “từ bỏ ngay cả nghệ thuật”. Trên con đường nghệ thuật mới là sự giải thể của chính khái niệm “tác phẩm”.

 

Tại sao một chiếc bồn tiểu được mang vào phòng trưng bày và nó trở thành tác phẩm nghệ thuật? Tại sao một quả chuối dán lên tường chính là một tác phẩm nghệ thuật?

 

Nghệ sĩ Marcel Duchamp đã mua một chiếc bồn tiểu và trưng bày nó như một tác phẩm điêu khắc tại một triển lãm nghệ thuật với tên gọi “Đài phun nước”. Một trò đùa?

 

Ông đặt một vật dụng công nghiệp, vô danh vào nơi tôn vinh cái “đẹp” và “tính độc bản”. Một hành động nhằm làm sụp đổ bốn trụ cột của nghệ thuật truyền thống: kỹ năng thủ công (thay bằng vật làm sẵn), tính độc bản (thay bằng vật được sản xuất hàng loạt), tính thẩm mỹ (thay bằng vật dụng thô tục), quyền tác giả (ông cũng ký tên lên đồ vật đi mua).

 

Marcel Duchamp, Đài phun nước, 1917

 

Sự cố gắng vượt qua ranh giới của cái cũ đã tạo ra những thứ phù phiếm?

 

Điều đó phản ánh sự phức tạp trong nhận thức của chúng ta về giá trị và bản chất của nghệ thuật. Nó khiến ta phải suy nghĩ lại định nghĩa “nghệ thuật” là gì và ranh giới của nó ở đâu? Nếu bối cảnh (phòng triển lãm) và ý định (của nghệ sĩ) có thể biến một vật tầm thường thành nghệ thuật, vậy thì nghệ thuật là một khái niệm do bối cảnh và tư duy quyết định.

 

Ý tưởng này là nền tảng cho phong trào Nghệ thuật Ý niệm. Nếu trước đây, mỗi tác phẩm là duy nhất và được trân trọng, thì nay tác phẩm hữu hình chỉ là phương tiện (không quan trọng). Đó là tuyên ngôn: ý tưởng đằng sau tác phẩm thường quan trọng hơn bản thân vẻ đẹp hình thức hay kỹ năng, kỹ thuật. Một quả chuối dán lên tường (của nghệ sĩ Maurizio Cattelan) được xem như một tác phẩm nghệ thuật là sự khẳng định cho điều đó.

 

Maurizio Cattelan, Comedian

 

“Người mua không sở hữu quả chuối mà là một ý tưởng. Khi trái cây bị hỏng, họ chỉ cần thay thế, dán lại như hướng dẫn và nó vẫn được coi như nguyên bản.”

Chia sẻ:
Facebook
Bài viết liên quan

Giác quan của con người là những bộ lọc hữu hạn. Thị lực, thính lực, xúc giác,… đều có ngưỡng trên và ngưỡng dưới. Thực tại mà ta trải nghiệm hàng ngày chỉ là một phiên bản rút gọn của thế giới khách quan, được chọn lọc và giới hạn...

Có phải cứ nhiều chi tiết mới là giàu có? Tối giản không phải là nghèo nàn, mà là năng lực nhận ra cái cốt lõi.   Tối giản không đơn thuần là loại bỏ để trở nên trống rỗng. Một căn phòng trống trơn không phải là tối giản...

Chủ nghĩa Siêu thực chỉ ra một con đường tiếp cận những lĩnh vực mà lý trí đã bỏ qua: thế giới của giấc mơ và vô thức. Đó là sự hiểu biết toàn diện hơn về bản thân và hiện thực, vượt ra ngoài giới hạn của lý trí....

Thuyết giả lập (Simulation Hypothesis) cho rằng toàn bộ vũ trụ vật chất mà ta quan sát thực chất là một “chương trình mô phỏng”. Trong đó mọi sự kiện đều tuân theo các thuật toán đã được lập trình, và “thực tại” chỉ được kết xuất đầy đủ khi...

NỔI BẬT
Theo dõi chúng tôi trên MXH:
Liên hệ:
contact.hbth@gmail.com
© 2023 hatbuitamhon. All rights reserved.
Scroll to Top