Một lời nói sẽ chẳng có sự truyền tải nếu nó không khuấy động lại ký ức từ trải nghiệm của người nghe. Nếu không, nó mãi chỉ là chuỗi âm thanh vô tri mà không lưu lại một vết xước cảm xúc nào. Điều giá trị nhất ta có thể đem lại cho người khác không phải một thông tin mới, mà là một trải nghiệm mới. Để họ tự do phạm sai lầm, cho họ cơ hội tự cảm nhận, tự va chạm, và tự mình chứng nghiệm, để họ được thực sự học hỏi.
Chỉ khi nào họ thất bại thảm hại và rút ra bài học, lời nói của ta mới trở nên có giá trị. Vì khi sự đã rồi thì giá trị lời nói mới được kiểm chứng, giá trị của lời nói nằm ở sự đồng cảm, đồng điệu. Muốn bảo được người khác thì người đó phải có căn cơ để tiếp nhận. Giống như một mảnh ghép để ghép được với mảnh khác thì mảnh kia phải tương khớp với nó. Muốn nói chuyện được với ai đó phải tìm được tần số chung. Vì vậy, người nghe cũng đóng vai trò quan trọng như người nói.
Sự “xa lạ” không thể gói gọn trong những từ ngữ thông thường. Mọi văn bản đều chứa đựng sự vắng mặt của cái được ám chỉ. Chúng ta có xu hướng ưa thích những gì quen thuộc. Ngôn từ thường mô tả trải nghiệm theo lối mòn, bỏ qua những khoảnh khắc “không tên”.
Cố gắng dùng ngôn từ để diễn tả trải nghiệm mới luôn thất bại, vì nó đã bị lọc qua những ký ức cũ. Sự dẫn lối của ký ức khiến ta bỏ qua những biểu hiện tinh tế của hiện tại. Ngôn từ thông qua ký ức thiếu đi sức sống của hiện tại, từ đó thiếu đi chất xúc tác cho sự thấu hiểu. Mọi lời nói không thể đem lại cảm nhận chân thật hay sự mới mẻ, nó chỉ là những suy tưởng cũ kỹ trong bản thân mỗi người.
Ngôn ngữ là trò chơi với quy tắc riêng, nó không thể nắm bắt trọn vẹn thực tại. Khi ta nói “tình yêu”, từ ngữ ấy chỉ là ký hiệu thay thế cho trải nghiệm phức tạp không thể định nghĩa. Mô tả hương vị cà phê bằng từ ngữ “đắng”, “thơm” chỉ là phép so sánh với trải nghiệm đã biết, không phải bản thân hương vị. Chúng ta không thể dùng ngôn từ để diễn đạt bản chất không hiện diện, mà chỉ có thể dùng nó để kể câu chuyện của lớp vỏ trải nghiệm.
Mọi sự diễn giải dù đa dạng đến đâu cũng chỉ xoay quanh bề mặt của hiện tượng, không thể chạm đến bản chất vô hình. Mọi lý thuyết chỉ nhằm khơi gợi sự hiểu biết chứ không thể đưa ra một định nghĩa cuối cùng.
Tuy nhiên, ngôn từ không phải bức tường ngăn cách ta với thực tại, mà là chiếc gương vỡ phản chiếu vô số mảnh của một sự toàn vẹn. Mỗi từ ngữ là một nỗ lực ghép nối những mảnh vỡ ấy, dù biết rằng sự toàn vẹn mãi mãi nằm ngoài tầm với.
Bản chất của trải nghiệm thực tế là không thể chuyển giao trọn vẹn. Dù chúng ta cố gắng gói gọn tất cả trong từng ngôn từ, vẫn tồn tại những khoảng trống mà chỉ trải nghiệm sống động và cảm xúc cá nhân mới có thể lấp đầy. Ta chỉ có thể thông qua ngôn từ, với tính tương đối của nó để có thể mang sự đúc kết đến với người khác. Khi hai con người đều có những trải nghiệm tương tự, họ mới dễ dàng nói cùng một “ngôn ngữ của sự đồng cảm”.
Để đi sâu vào một khía cạnh nào đó không thể tránh khỏi việc phủ nhận những khía cạnh khác. Ngôn từ không có khả năng diễn tả tuyệt đối bất cứ điều gì. Nó là công cụ diễn dịch dẫn dắt ta tới cái biết về bản chất, nó không phải bản chất nên không giúp ta “chạm” vào bản chất.
Dù ngôn ngữ có những hạn chế nhất định trong việc truyền tải toàn bộ sự phức tạp của trải nghiệm, không có nghĩa là mọi sự diễn đạt đều hoàn toàn bất lực. Nghệ thuật, thơ ca và các hình thức biểu đạt sáng tạo khác cố gắng vượt qua những giới hạn đó bằng cách sử dụng ẩn dụ, tượng trưng, gợi ý nhằm khơi gợi cảm xúc. Đôi khi, một câu thơ, một bức tranh có thể chạm đến những tầng sâu cảm xúc mà một mô tả chi tiết bằng ngôn ngữ thông thường khó đạt được.